(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ value chain
C1

value chain

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuỗi giá trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Value chain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuỗi giá trị là toàn bộ các hoạt động trong một doanh nghiệp hoặc ngành công nghiệp tạo ra và gia tăng giá trị ở mỗi bước, từ nguyên liệu thô đến sản phẩm cuối cùng được giao cho người tiêu dùng.

Definition (English Meaning)

The whole series of activities that create and build value at every step.

Ví dụ Thực tế với 'Value chain'

  • "Understanding the value chain is essential for improving a company's competitiveness."

    "Hiểu rõ chuỗi giá trị là điều cần thiết để cải thiện khả năng cạnh tranh của một công ty."

  • "The company analyzed its value chain to identify areas for cost reduction."

    "Công ty đã phân tích chuỗi giá trị của mình để xác định các lĩnh vực cần giảm chi phí."

  • "Technology plays a significant role in optimizing the value chain."

    "Công nghệ đóng một vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa chuỗi giá trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Value chain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: value chain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

supply chain(chuỗi cung ứng)
competitive advantage(lợi thế cạnh tranh)
business process(quy trình kinh doanh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Value chain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chuỗi giá trị bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ, từ khâu nghiên cứu và phát triển, sản xuất, marketing, bán hàng, đến dịch vụ sau bán hàng. Phân tích chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp xác định các hoạt động nào tạo ra giá trị và các hoạt động nào không, từ đó tối ưu hóa quy trình và tăng lợi nhuận. Khác với 'supply chain' (chuỗi cung ứng), 'value chain' tập trung vào *tạo ra* giá trị ở mỗi bước, còn 'supply chain' tập trung vào *cung cấp* sản phẩm/dịch vụ một cách hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

* **in the value chain:** chỉ vị trí của một hoạt động hoặc bộ phận trong chuỗi giá trị. Ví dụ: 'Marketing plays a crucial role *in the value chain*.' * **of the value chain:** chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của chuỗi giá trị. Ví dụ: 'Optimization *of the value chain* is essential for competitiveness.' * **for value chain:** chỉ mục đích hoặc lợi ích liên quan đến chuỗi giá trị. Ví dụ: 'This technology provides increased visibility *for the value chain*.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Value chain'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A successful business understands its value chain: each step, from raw materials to the end consumer, must add value.
Một doanh nghiệp thành công hiểu rõ chuỗi giá trị của mình: mỗi bước, từ nguyên liệu thô đến người tiêu dùng cuối cùng, đều phải tạo thêm giá trị.
Phủ định
This company doesn't analyze its value chain: as a result, they are not optimizing their processes and are losing money.
Công ty này không phân tích chuỗi giá trị của mình: kết quả là, họ không tối ưu hóa quy trình và đang mất tiền.
Nghi vấn
Does the company understand its value chain: can they identify areas for improvement to increase profits?
Công ty có hiểu chuỗi giá trị của mình không: họ có thể xác định các lĩnh vực cần cải thiện để tăng lợi nhuận không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has analyzed its value chain to identify areas for improvement.
Công ty đã phân tích chuỗi giá trị của mình để xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
Phủ định
We have not yet fully implemented the new value chain management system.
Chúng tôi vẫn chưa triển khai đầy đủ hệ thống quản lý chuỗi giá trị mới.
Nghi vấn
Has the consultant assessed the value chain's efficiency?
Nhà tư vấn đã đánh giá hiệu quả của chuỗi giá trị chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)