(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ variegated
C1

variegated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhiều màu lốm đốm pha tạp màu có nhiều sắc thái màu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Variegated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có nhiều màu khác nhau, đặc biệt là những mảng hoặc vệt màu không đều.

Definition (English Meaning)

Exhibiting different colors, especially as irregular patches or streaks.

Ví dụ Thực tế với 'Variegated'

  • "The garden was filled with variegated hostas."

    "Khu vườn tràn ngập những cây hosta có lá nhiều màu."

  • "The variegated leaves of the croton plant are quite striking."

    "Những chiếc lá nhiều màu của cây croton rất nổi bật."

  • "Variegated stone was used to create the mosaic floor."

    "Đá nhiều màu đã được sử dụng để tạo ra sàn khảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Variegated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: variegated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

motley(lốm đốm, pha tạp)
dappled(lốm đốm, có đốm)
streaked(có vệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

uniform(đồng nhất)
monochromatic(đơn sắc)

Từ liên quan (Related Words)

foliage(tán lá)
marbled(có vân như đá hoa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Mỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Variegated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để miêu tả màu sắc của lá cây, đá hoặc các vật thể tự nhiên khác. Nó nhấn mạnh sự đa dạng và không đồng nhất về màu sắc. Khác với 'colorful' (nhiều màu sắc) chỉ đơn giản là có nhiều màu, 'variegated' gợi ý sự pha trộn màu sắc phức tạp và thường có các hoa văn, đường nét khác biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Variegated'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garden is going to be variegated with different colored flowers.
Khu vườn sẽ được tô điểm với nhiều loại hoa có màu sắc khác nhau.
Phủ định
The artist is not going to use variegated patterns in the painting.
Người nghệ sĩ sẽ không sử dụng các họa tiết pha trộn trong bức tranh.
Nghi vấn
Are they going to paint the wall with a variegated design?
Họ có định sơn bức tường với một thiết kế pha trộn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garden will be looking variegated with all the different flowers blooming next spring.
Khu vườn sẽ trông rực rỡ với tất cả các loài hoa khác nhau nở vào mùa xuân tới.
Phủ định
The artist won't be painting the canvas with variegated colors; they're going for a monochrome theme.
Người họa sĩ sẽ không vẽ bức tranh với những màu sắc hỗn tạp; họ đang hướng tới một chủ đề đơn sắc.
Nghi vấn
Will the leaves be turning variegated colors this autumn due to the changing weather?
Liệu lá cây có chuyển sang màu sắc hỗn tạp vào mùa thu này do thời tiết thay đổi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)