motley
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motley'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện sự đa dạng lớn về các yếu tố; không đồng nhất; nhiều màu sắc.
Definition (English Meaning)
Exhibiting great diversity of elements; heterogeneous; multicolored.
Ví dụ Thực tế với 'Motley'
-
"The crowd was a motley crew of students, tourists, and local residents."
"Đám đông là một nhóm tạp nham gồm sinh viên, khách du lịch và cư dân địa phương."
-
"The organization is made up of a motley collection of groups."
"Tổ chức được tạo thành từ một tập hợp tạp nham các nhóm."
-
"His motley appearance made him stand out in the crowd."
"Vẻ ngoài lố lăng của anh ta khiến anh ta nổi bật giữa đám đông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Motley'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: có
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Motley'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'motley' thường được dùng để miêu tả một tập hợp, nhóm hoặc sự kết hợp của nhiều thứ khác nhau, thường là theo cách có vẻ lộn xộn hoặc kỳ lạ. Nó nhấn mạnh sự đa dạng và không đồng nhất. Không nên nhầm lẫn với các từ như 'diverse' (đa dạng) đơn thuần, 'assorted' (hỗn hợp) thường mang ý nghĩa sắp xếp có chủ đích, hoặc 'variegated' (lốm đốm) chỉ sự đa dạng về màu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Motley'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the crowd was a motley assortment of characters was obvious.
|
Rõ ràng là đám đông là một tập hợp hỗn tạp các nhân vật. |
| Phủ định |
It is not true that her wardrobe contains a motley collection of clothes.
|
Không đúng là tủ quần áo của cô ấy chứa một bộ sưu tập quần áo hỗn tạp. |
| Nghi vấn |
Whether the group's appearance was motley seemed unimportant to their success.
|
Việc vẻ ngoài của nhóm có hỗn tạp hay không dường như không quan trọng đối với thành công của họ. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying the motley crew's antics was the highlight of the festival.
|
Việc thích thú với những trò hề của đoàn người hỗn tạp là điểm nhấn của lễ hội. |
| Phủ định |
She avoids wearing motley outfits to formal events.
|
Cô ấy tránh mặc những bộ trang phục lòe loẹt đến các sự kiện trang trọng. |
| Nghi vấn |
Is seeing a motley collection of artwork your preferred museum experience?
|
Liệu việc ngắm nhìn một bộ sưu tập tác phẩm nghệ thuật hỗn tạp có phải là trải nghiệm bảo tàng ưa thích của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The jester must wear a motley costume to entertain the king.
|
Chú hề phải mặc một bộ trang phục sặc sỡ để mua vui cho nhà vua. |
| Phủ định |
She should not have painted the wall with such motley colors.
|
Lẽ ra cô ấy không nên sơn bức tường bằng những màu sắc lòe loẹt như vậy. |
| Nghi vấn |
Could the motley crew pull off such a daring heist?
|
Liệu nhóm người ô hợp đó có thể thực hiện một vụ trộm táo bạo như vậy không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd was a motley assortment of people.
|
Đám đông là một tập hợp hỗn tạp của nhiều người. |
| Phủ định |
Isn't the group a motley crew?
|
Không phải nhóm đó là một đám ô hợp sao? |
| Nghi vấn |
Is their team a motley bunch of misfits?
|
Có phải đội của họ là một lũ ô hợp những kẻ không phù hợp không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the festival ends, the stage crew will have been using a motley collection of lights and sound equipment for days.
|
Đến khi lễ hội kết thúc, đội ngũ sân khấu sẽ đã sử dụng một bộ sưu tập hỗn tạp các thiết bị ánh sáng và âm thanh trong nhiều ngày. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have been using the motley assortment of software; they will have upgraded to a unified system.
|
Đến năm sau, công ty sẽ không còn sử dụng mớ phần mềm hỗn tạp nữa; họ sẽ nâng cấp lên một hệ thống thống nhất. |
| Nghi vấn |
Will the director have been assembling a motley cast for the play by the time rehearsals begin?
|
Liệu đạo diễn có đang tập hợp một dàn diễn viên hỗn tạp cho vở kịch vào thời điểm các buổi diễn tập bắt đầu không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The theatrical group has created a motley collection of costumes for the play.
|
Nhóm kịch đã tạo ra một bộ sưu tập trang phục hỗn tạp cho vở kịch. |
| Phủ định |
She has not worn a motley outfit to any of the formal events.
|
Cô ấy chưa từng mặc một bộ trang phục lòe loẹt nào đến bất kỳ sự kiện trang trọng nào. |
| Nghi vấn |
Has the garden always had such a motley assortment of flowers?
|
Khu vườn đã luôn có một sự pha trộn hỗn tạp các loại hoa như vậy phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my wardrobe wasn't so motley; I'd feel more confident.
|
Tôi ước tủ quần áo của tôi không quá lòe loẹt; tôi sẽ cảm thấy tự tin hơn. |
| Phủ định |
If only the guests hadn't arrived in such a motley assortment of vehicles, it would have looked more organized.
|
Giá mà khách không đến bằng một tập hợp xe cộ hỗn tạp như vậy, thì trông sẽ ngăn nắp hơn. |
| Nghi vấn |
If only the team could have avoided wearing that motley collection of mismatched jerseys; would our fans be less embarassed?
|
Giá mà đội đã có thể tránh mặc bộ sưu tập áo đấu lộn xộn không phù hợp đó; liệu người hâm mộ của chúng ta có bớt xấu hổ hơn không? |