vegan
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vegan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người ăn chay trường, người hoàn toàn không sử dụng các sản phẩm từ động vật.
Definition (English Meaning)
A person who does not eat or use animal products.
Ví dụ Thực tế với 'Vegan'
-
"She is a vegan and doesn't eat any dairy products."
"Cô ấy là một người ăn chay trường và không ăn bất kỳ sản phẩm từ sữa nào."
-
"More and more people are turning to a vegan lifestyle."
"Ngày càng có nhiều người chuyển sang lối sống thuần chay."
-
"The vegan diet can be very healthy if properly planned."
"Chế độ ăn thuần chay có thể rất tốt cho sức khỏe nếu được lên kế hoạch hợp lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vegan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vegan
- Adjective: vegan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vegan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với vegetarian (người ăn chay nói chung), vegan kiêng tất cả các sản phẩm từ động vật, bao gồm thịt, cá, trứng, sữa, mật ong và các sản phẩm làm từ da, lông thú. Thái độ của vegan thường xuất phát từ đạo đức, môi trường hoặc sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vegan'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.