cruelty-free
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cruelty-free'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được sản xuất hoặc chế tạo bằng các phương pháp không gây tàn ác cho động vật.
Definition (English Meaning)
Produced or manufactured by methods that do not involve cruelty to animals.
Ví dụ Thực tế với 'Cruelty-free'
-
"Many consumers are now demanding cruelty-free cosmetics."
"Nhiều người tiêu dùng hiện đang yêu cầu mỹ phẩm không thử nghiệm trên động vật."
-
"This brand is committed to producing only cruelty-free products."
"Thương hiệu này cam kết chỉ sản xuất các sản phẩm không thử nghiệm trên động vật."
-
"Look for the 'cruelty-free' logo on the packaging."
"Hãy tìm logo 'không thử nghiệm trên động vật' trên bao bì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cruelty-free'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cruelty-free
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cruelty-free'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'cruelty-free' thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm mỹ phẩm, chăm sóc cá nhân và gia dụng không được thử nghiệm trên động vật. Nó cũng có thể đề cập đến các sản phẩm thực phẩm không có nguồn gốc từ động vật bị ngược đãi hoặc bị nuôi nhốt trong điều kiện tàn tệ. Sự nhấn mạnh ở đây là quá trình sản xuất không gây ra đau đớn hoặc khổ sở cho động vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cruelty-free'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many consumers consider cruelty-free products a higher priority.
|
Nhiều người tiêu dùng coi các sản phẩm không thử nghiệm trên động vật là ưu tiên cao hơn. |
| Phủ định |
Under no circumstances will they buy products that aren't cruelty-free.
|
Trong bất kỳ trường hợp nào họ sẽ không mua các sản phẩm không phải là không thử nghiệm trên động vật. |
| Nghi vấn |
Should you be unsure about a brand's ethical practices, is it best to research their cruelty-free policies?
|
Nếu bạn không chắc chắn về các hoạt động đạo đức của một thương hiệu, có phải là tốt nhất để nghiên cứu các chính sách không thử nghiệm trên động vật của họ không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This brand is more cruelty-free than that one because they use more natural ingredients.
|
Thương hiệu này nhân đạo hơn thương hiệu kia vì họ sử dụng nhiều thành phần tự nhiên hơn. |
| Phủ định |
That company's claims are less cruelty-free than they appear; they still test on some insects.
|
Những tuyên bố của công ty đó ít nhân đạo hơn vẻ ngoài của chúng; họ vẫn thử nghiệm trên một số loài côn trùng. |
| Nghi vấn |
Is this the most cruelty-free option available, considering both price and ethical sourcing?
|
Đây có phải là lựa chọn nhân đạo nhất hiện có, xét về cả giá cả và nguồn cung ứng có đạo đức không? |