plant-based
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plant-based'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn hoặc chủ yếu bao gồm thực vật.
Ví dụ Thực tế với 'Plant-based'
-
"She follows a plant-based diet for health reasons."
"Cô ấy theo chế độ ăn dựa trên thực vật vì lý do sức khỏe."
-
"More restaurants are offering plant-based options on their menus."
"Ngày càng có nhiều nhà hàng cung cấp các lựa chọn dựa trên thực vật trong thực đơn của họ."
-
"The company specializes in plant-based meat alternatives."
"Công ty chuyên về các sản phẩm thay thế thịt có nguồn gốc thực vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plant-based'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: plant-based
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plant-based'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'plant-based' thường được sử dụng để mô tả chế độ ăn uống, thực phẩm, hoặc các sản phẩm được làm từ thực vật thay vì động vật. Nó nhấn mạnh nguồn gốc thực vật của thành phần chính. So với 'vegetarian' (ăn chay), 'plant-based' tập trung vào việc tăng cường tiêu thụ thực vật hơn là loại bỏ hoàn toàn sản phẩm động vật. Một số người theo chế độ 'plant-based' có thể vẫn tiêu thụ một lượng nhỏ sản phẩm động vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plant-based'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A plant-based diet can be very healthy.
|
Một chế độ ăn dựa trên thực vật có thể rất tốt cho sức khỏe. |
| Phủ định |
This restaurant is not a plant-based one.
|
Nhà hàng này không phải là một nhà hàng chỉ phục vụ đồ ăn từ thực vật. |
| Nghi vấn |
Is a plant-based lifestyle right for you?
|
Lối sống dựa trên thực vật có phù hợp với bạn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have been feeling much healthier since I have been eating plant-based meals.
|
Tôi cảm thấy khỏe mạnh hơn nhiều kể từ khi tôi ăn các bữa ăn có nguồn gốc thực vật. |
| Phủ định |
She hasn't been considering a plant-based diet for very long.
|
Cô ấy không xem xét chế độ ăn uống dựa trên thực vật lâu lắm rồi. |
| Nghi vấn |
Have they been promoting plant-based alternatives at the restaurant?
|
Họ có đang quảng bá các lựa chọn thay thế có nguồn gốc thực vật tại nhà hàng không? |