(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ veiled
C1

veiled

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

che đậy che giấu ngấm ngầm ẩn ý bóng gió
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Veiled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Che đậy, che giấu; không được thể hiện hoặc biểu lộ trực tiếp.

Definition (English Meaning)

Covered or concealed; not expressed or shown directly.

Ví dụ Thực tế với 'Veiled'

  • "Her response was a veiled threat, hinting at possible consequences."

    "Câu trả lời của cô ấy là một lời đe dọa ngấm ngầm, ám chỉ những hậu quả có thể xảy ra."

  • "The politician made a veiled reference to his opponent's past."

    "Nhà chính trị đã đưa ra một ám chỉ ngấm ngầm về quá khứ của đối thủ."

  • "Her eyes held a veiled sadness."

    "Đôi mắt cô ấy chứa đựng một nỗi buồn che giấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Veiled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: veil
  • Adjective: veiled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

concealed(che giấu)
hidden(ẩn giấu)
disguised(ngụy trang)
covert(bí mật, kín đáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

obvious(rõ ràng)
clear(minh bạch)
explicit(rõ ràng, tường minh)
unveiled(bộc lộ, hé lộ)

Từ liên quan (Related Words)

mysterious(bí ẩn)
secretive(hay giữ bí mật)
ambiguous(mơ hồ, không rõ ràng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Veiled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả những thứ không rõ ràng, bị che giấu, hoặc có ý nghĩa tiềm ẩn. Có thể áp dụng cho cả nghĩa đen (ví dụ: 'a veiled figure' - một bóng hình che mặt) và nghĩa bóng (ví dụ: 'veiled threats' - những lời đe dọa ngấm ngầm). Cần phân biệt với 'covered' (che phủ) chỉ sự che đậy vật lý đơn thuần, 'hidden' (ẩn giấu) chỉ sự cố tình giấu kín, và 'obscured' (làm mờ) chỉ sự khó nhận biết do thiếu rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

in: thường dùng để chỉ trạng thái bị che phủ hoặc che giấu. Ví dụ: veiled in secrecy (che giấu trong bí mật).
by: ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ hành động che giấu được thực hiện bởi cái gì đó. Ví dụ: veiled by tradition (bị che giấu bởi truyền thống).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Veiled'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the ceremony begins, the bride will have veiled her face.
Vào thời điểm buổi lễ bắt đầu, cô dâu sẽ che mặt bằng khăn voan.
Phủ định
By the end of the day, the truth won't have been veiled any longer.
Đến cuối ngày, sự thật sẽ không còn bị che giấu nữa.
Nghi vấn
Will the landscape have been veiled in mist by morning?
Liệu cảnh quan có bị che phủ trong sương mù vào buổi sáng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)