(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ventilatory
C1

ventilatory

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về thông khí liên quan đến thông khí thuộc về hô hấp (liên quan đến thông khí)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ventilatory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến sự thông khí hoặc quá trình hô hấp.

Definition (English Meaning)

Relating to ventilation or the process of breathing.

Ví dụ Thực tế với 'Ventilatory'

  • "The ventilatory capacity of the lungs was significantly reduced."

    "Dung tích thông khí của phổi đã giảm đáng kể."

  • "Ventilatory support is required for patients with severe respiratory failure."

    "Hỗ trợ thông khí là cần thiết cho bệnh nhân bị suy hô hấp nặng."

  • "The ventilatory muscles play a vital role in breathing."

    "Các cơ hô hấp đóng một vai trò quan trọng trong việc thở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ventilatory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ventilatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

respiratory(thuộc về hô hấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Ventilatory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ventilatory' thường được sử dụng để mô tả các chức năng, thiết bị hoặc quá trình liên quan đến việc đưa không khí vào và ra khỏi phổi. Nó tập trung vào cơ chế vật lý và sinh lý của việc thở, khác với các khía cạnh khác của hô hấp như trao đổi khí (gas exchange) hoặc sử dụng oxy (oxygen utilization). Nó thường dùng trong các ngữ cảnh y tế và khoa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ventilatory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)