(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pulmonary
C1

pulmonary

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về phổi liên quan đến phổi phổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pulmonary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến phổi.

Definition (English Meaning)

Relating to the lungs.

Ví dụ Thực tế với 'Pulmonary'

  • "Pulmonary disease can severely impact a person's quality of life."

    "Bệnh phổi có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của một người."

  • "He was diagnosed with a pulmonary embolism."

    "Anh ấy được chẩn đoán bị thuyên tắc phổi."

  • "Pulmonary function tests are used to assess lung capacity."

    "Các xét nghiệm chức năng phổi được sử dụng để đánh giá dung tích phổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pulmonary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pulmonary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lung(phổi (liên quan đến phổi))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pulmonary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pulmonary' thường được sử dụng để mô tả các bệnh, chức năng, hoặc cấu trúc liên quan trực tiếp đến phổi. Nó khác với các từ như 'respiratory' (hô hấp), vốn bao hàm cả quá trình và hệ thống hô hấp nói chung, bao gồm cả đường dẫn khí, cơ hô hấp, và trung tâm điều khiển hô hấp. Trong khi 'respiratory' rộng hơn, 'pulmonary' tập trung cụ thể vào phổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pulmonary'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had quit smoking years ago, she would not have pulmonary issues now.
Nếu cô ấy đã bỏ thuốc lá nhiều năm trước, cô ấy đã không gặp các vấn đề về phổi bây giờ.
Phủ định
If the patient hadn't received immediate treatment, he wouldn't be alive to avoid any pulmonary complications today.
Nếu bệnh nhân không được điều trị ngay lập tức, anh ấy đã không còn sống để tránh bất kỳ biến chứng phổi nào hôm nay.
Nghi vấn
If he hadn't worked in the coal mine, would he have avoided the pulmonary disease he has now?
Nếu anh ấy không làm việc trong mỏ than, liệu anh ấy có tránh được bệnh phổi mà anh ấy đang mắc phải bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the pulmonary artery pressure is high, the right ventricle works harder.
Nếu áp lực động mạch phổi cao, tâm thất phải hoạt động vất vả hơn.
Phủ định
If the pulmonary function is normal, patients don't usually experience shortness of breath.
Nếu chức năng phổi bình thường, bệnh nhân thường không bị khó thở.
Nghi vấn
If there is fluid in the lungs, does it affect pulmonary capacity?
Nếu có chất lỏng trong phổi, nó có ảnh hưởng đến dung tích phổi không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient's pulmonary function was assessed thoroughly by the medical team.
Chức năng phổi của bệnh nhân đã được đội ngũ y tế đánh giá kỹ lưỡng.
Phủ định
The pulmonary artery was not found to be blocked during the angiogram.
Động mạch phổi không được phát hiện bị tắc nghẽn trong quá trình chụp mạch.
Nghi vấn
Was a pulmonary embolism suspected by the doctors?
Các bác sĩ có nghi ngờ thuyên tắc phổi không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctors have thoroughly examined the patient's pulmonary function.
Các bác sĩ đã kiểm tra kỹ lưỡng chức năng phổi của bệnh nhân.
Phủ định
The patient has not experienced any pulmonary complications since the surgery.
Bệnh nhân không gặp bất kỳ biến chứng phổi nào kể từ sau ca phẫu thuật.
Nghi vấn
Has the research team explored the pulmonary effects of the new drug?
Đội nghiên cứu đã khám phá những tác động lên phổi của loại thuốc mới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)