(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ veracious
C1

veracious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

trung thực thật thà chính xác đáng tin cậy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Veracious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói hoặc thể hiện sự thật.

Definition (English Meaning)

Speaking or representing the truth.

Ví dụ Thực tế với 'Veracious'

  • "He had a reputation for being a veracious witness."

    "Anh ấy nổi tiếng là một nhân chứng trung thực."

  • "The newspaper is known for its veracious reporting."

    "Tờ báo này nổi tiếng với việc đưa tin trung thực."

  • "We must distinguish the veracious from the false."

    "Chúng ta phải phân biệt cái gì là thật, cái gì là giả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Veracious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: veracious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

truthful(trung thực)
honest(thật thà)
accurate(chính xác)
sincere(chân thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

mendacious(sai sự thật, dối trá)
false(giả dối)
dishonest(không trung thực)

Từ liên quan (Related Words)

verity(chân lý)
verify(xác minh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Veracious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "veracious" mang tính trang trọng hơn so với "truthful" hay "honest". Nó thường được dùng để miêu tả người có thói quen nói sự thật hoặc những phát biểu, báo cáo chính xác và đáng tin cậy. Nó nhấn mạnh tính chính xác và khách quan, khác với "truthful" có thể mang ý nghĩa chủ quan hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Veracious'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His testimony was veracious: every detail aligned with the evidence.
Lời khai của anh ta là xác thực: mọi chi tiết đều phù hợp với bằng chứng.
Phủ định
The report was not veracious: several key facts were demonstrably false.
Báo cáo không đúng sự thật: một số sự kiện quan trọng đã được chứng minh là sai.
Nghi vấn
Is her account truly veracious: or is she embellishing the truth for her own gain?
Liệu lời kể của cô ấy có thực sự đáng tin cậy không: hay cô ấy đang tô điểm sự thật để đạt được lợi ích riêng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)