(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ verity
C1

verity

noun

Nghĩa tiếng Việt

chân lý sự thật hiển nhiên tính chân thật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một nguyên tắc hoặc niềm tin chân thật, đặc biệt là một điều có tầm quan trọng cơ bản.

Definition (English Meaning)

a true principle or belief, especially one of fundamental importance.

Ví dụ Thực tế với 'Verity'

  • "The verity of these claims cannot be easily dismissed."

    "Tính chân thật của những tuyên bố này không thể dễ dàng bị bác bỏ."

  • "It is a verity that all humans are mortal."

    "Một sự thật hiển nhiên là tất cả con người đều phải chết."

  • "The play explores universal verities about love and loss."

    "Vở kịch khám phá những chân lý phổ quát về tình yêu và sự mất mát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Verity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: verity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

truth(sự thật)
reality(thực tế)
fact(sự kiện)
actuality(tính hiện thực)

Trái nghĩa (Antonyms)

falsehood(sự sai lầm)
lie(lời nói dối)
fiction(hư cấu)

Từ liên quan (Related Words)

axiom(tiên đề)
principle(nguyên tắc)
dogma(giáo điều)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Văn học Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Verity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'verity' mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh học thuật. Nó nhấn mạnh tính xác thực và không thể chối cãi của một sự thật hoặc nguyên tắc. Khác với 'truth' (sự thật) là một khái niệm rộng hơn, 'verity' thường chỉ những sự thật đã được chứng minh và có giá trị lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘Verity of’ được sử dụng để chỉ bản chất chân thật của một thứ gì đó. Ví dụ: 'the verity of his statement' (tính chân thật trong tuyên bố của anh ấy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Verity'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The verity of his statement is clear, isn't it?
Tính xác thực trong tuyên bố của anh ấy là rõ ràng, phải không?
Phủ định
There isn't much verity in those rumors, is there?
Không có nhiều sự thật trong những tin đồn đó, phải không?
Nghi vấn
This is the verity, isn't it?
Đây là sự thật, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historian sought to uncover the verity behind the ancient legend.
Nhà sử học đã tìm cách khám phá sự thật đằng sau truyền thuyết cổ xưa.
Phủ định
There is no verity in his claims about winning the lottery; he's clearly lying.
Không có sự thật nào trong những tuyên bố của anh ta về việc trúng xổ số; rõ ràng là anh ta đang nói dối.
Nghi vấn
What verity does the research aim to reveal about the impact of social media on teenagers?
Nghiên cứu nhằm mục đích tiết lộ sự thật nào về tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historian will seek the verity of the ancient documents.
Nhà sử học sẽ tìm kiếm sự thật của các tài liệu cổ.
Phủ định
They are not going to question the verity of her claims.
Họ sẽ không nghi ngờ tính xác thực trong những tuyên bố của cô ấy.
Nghi vấn
Will the investigation reveal the verity behind the rumors?
Liệu cuộc điều tra có tiết lộ sự thật đằng sau những tin đồn?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The witness's verity convinced the jury.
Tính xác thực của lời khai nhân chứng đã thuyết phục bồi thẩm đoàn.
Phủ định
The defendant's claim lacked the verity of an honest statement.
Tuyên bố của bị cáo thiếu tính xác thực của một lời khai trung thực.
Nghi vấn
Does the evidence possess the verity the investigators are seeking?
Bằng chứng có chứa đựng tính xác thực mà các nhà điều tra đang tìm kiếm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)