verity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một nguyên tắc hoặc niềm tin chân thật, đặc biệt là một điều có tầm quan trọng cơ bản.
Definition (English Meaning)
a true principle or belief, especially one of fundamental importance.
Ví dụ Thực tế với 'Verity'
-
"The verity of these claims cannot be easily dismissed."
"Tính chân thật của những tuyên bố này không thể dễ dàng bị bác bỏ."
-
"It is a verity that all humans are mortal."
"Một sự thật hiển nhiên là tất cả con người đều phải chết."
-
"The play explores universal verities about love and loss."
"Vở kịch khám phá những chân lý phổ quát về tình yêu và sự mất mát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Verity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: verity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Verity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'verity' mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh học thuật. Nó nhấn mạnh tính xác thực và không thể chối cãi của một sự thật hoặc nguyên tắc. Khác với 'truth' (sự thật) là một khái niệm rộng hơn, 'verity' thường chỉ những sự thật đã được chứng minh và có giá trị lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Verity of’ được sử dụng để chỉ bản chất chân thật của một thứ gì đó. Ví dụ: 'the verity of his statement' (tính chân thật trong tuyên bố của anh ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Verity'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The verity of his statement is clear, isn't it?
|
Tính xác thực trong tuyên bố của anh ấy là rõ ràng, phải không? |
| Phủ định |
There isn't much verity in those rumors, is there?
|
Không có nhiều sự thật trong những tin đồn đó, phải không? |
| Nghi vấn |
This is the verity, isn't it?
|
Đây là sự thật, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian sought to uncover the verity behind the ancient legend.
|
Nhà sử học đã tìm cách khám phá sự thật đằng sau truyền thuyết cổ xưa. |
| Phủ định |
There is no verity in his claims about winning the lottery; he's clearly lying.
|
Không có sự thật nào trong những tuyên bố của anh ta về việc trúng xổ số; rõ ràng là anh ta đang nói dối. |
| Nghi vấn |
What verity does the research aim to reveal about the impact of social media on teenagers?
|
Nghiên cứu nhằm mục đích tiết lộ sự thật nào về tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian will seek the verity of the ancient documents.
|
Nhà sử học sẽ tìm kiếm sự thật của các tài liệu cổ. |
| Phủ định |
They are not going to question the verity of her claims.
|
Họ sẽ không nghi ngờ tính xác thực trong những tuyên bố của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Will the investigation reveal the verity behind the rumors?
|
Liệu cuộc điều tra có tiết lộ sự thật đằng sau những tin đồn? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The witness's verity convinced the jury.
|
Tính xác thực của lời khai nhân chứng đã thuyết phục bồi thẩm đoàn. |
| Phủ định |
The defendant's claim lacked the verity of an honest statement.
|
Tuyên bố của bị cáo thiếu tính xác thực của một lời khai trung thực. |
| Nghi vấn |
Does the evidence possess the verity the investigators are seeking?
|
Bằng chứng có chứa đựng tính xác thực mà các nhà điều tra đang tìm kiếm không? |