vernalization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vernalization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xuân hóa, quá trình làm cho cây trồng ra hoa bằng cách cho tiếp xúc với thời gian lạnh kéo dài của mùa đông, hoặc bằng một phương pháp nhân tạo tương đương.
Definition (English Meaning)
The induction of a plant's flowering process by exposure to the prolonged period of cold of winter, or by an artificial equivalent.
Ví dụ Thực tế với 'Vernalization'
-
"Vernalization is essential for the flowering of many winter cereals."
"Sự xuân hóa là cần thiết cho sự ra hoa của nhiều loại ngũ cốc mùa đông."
-
"The vernalization process ensures that winter wheat flowers in the spring."
"Quá trình xuân hóa đảm bảo rằng lúa mì vụ đông ra hoa vào mùa xuân."
-
"Artificial vernalization can be used to induce flowering in crops that would otherwise not flower in a particular climate."
"Sự xuân hóa nhân tạo có thể được sử dụng để kích thích ra hoa ở các loại cây trồng mà nếu không sẽ không ra hoa trong một điều kiện khí hậu cụ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vernalization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vernalization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vernalization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vernalization là một quá trình sinh lý quan trọng đối với nhiều loại cây trồng ôn đới và cận nhiệt đới, đảm bảo rằng chúng chỉ ra hoa sau khi trải qua một mùa đông, do đó tránh được nguy cơ bị tổn thương do sương giá vào cuối mùa đông hoặc đầu mùa xuân. Quá trình này liên quan đến những thay đổi biểu sinh trong biểu hiện gen.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: dùng để chỉ sự xuân hóa *của* một loại cây cụ thể. in: dùng để chỉ sự xuân hóa *trong* một môi trường cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vernalization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.