(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ photoperiodism
C1

photoperiodism

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính quang chu kỳ quang kỳ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Photoperiodism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phản ứng của một sinh vật (đặc biệt là thực vật) đối với sự thay đổi theo mùa về độ dài ngày ảnh hưởng đến một số quá trình sinh lý nhất định, chẳng hạn như ra hoa, ngủ đông và sinh sản.

Definition (English Meaning)

The response of an organism (especially a plant) to seasonal changes in day length as they affect certain physiological processes, such as flowering, dormancy, and reproduction.

Ví dụ Thực tế với 'Photoperiodism'

  • "Photoperiodism plays a crucial role in determining when many plant species flower."

    "Tính quang chu kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời điểm nhiều loài thực vật ra hoa."

  • "The study of photoperiodism has greatly enhanced our understanding of plant development."

    "Nghiên cứu về tính quang chu kỳ đã nâng cao đáng kể sự hiểu biết của chúng ta về sự phát triển của thực vật."

  • "Farmers utilize photoperiodism to control flowering times in crops."

    "Nông dân sử dụng tính quang chu kỳ để kiểm soát thời gian ra hoa của cây trồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Photoperiodism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: photoperiodism
  • Adjective: photoperiodic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

long-day plant(cây ngày dài)
short-day plant(cây ngày ngắn)
day-neutral plant(cây trung tính)
phytochrome(phytochrome (sắc tố nhạy cảm ánh sáng)) critical day length(độ dài ngày tới hạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học thực vật

Ghi chú Cách dùng 'Photoperiodism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Photoperiodism liên quan đến việc thực vật cảm nhận và phản ứng với độ dài ngày (thời gian chiếu sáng) để điều chỉnh các quá trình sinh lý của chúng. Nó khác với các phản ứng đơn giản đối với ánh sáng (như quang hợp) vì nó liên quan đến sự nhận biết và phản ứng với thời gian tương đối của ánh sáng và bóng tối trong một chu kỳ 24 giờ. Không nên nhầm lẫn với 'phototropism' (hướng quang), vốn là sự tăng trưởng hoặc chuyển động của một thực vật đáp ứng với hướng của ánh sáng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

- 'Photoperiodism in plants' đề cập đến hiện tượng photoperiodism nói chung ở thực vật.
- 'Response to photoperiodism' mô tả phản ứng của sinh vật đối với sự thay đổi độ dài ngày.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Photoperiodism'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists are going to study the effects of photoperiodism on plant growth in the lab.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu ảnh hưởng của quang kỳ đối với sự phát triển của thực vật trong phòng thí nghiệm.
Phủ định
The farmer is not going to rely solely on photoperiodic responses to determine the planting season; he'll consider other factors too.
Người nông dân sẽ không chỉ dựa vào các phản ứng quang kỳ để xác định mùa vụ; anh ấy cũng sẽ xem xét các yếu tố khác.
Nghi vấn
Are they going to implement artificial lighting to manipulate photoperiodism in the greenhouse?
Họ có định sử dụng ánh sáng nhân tạo để điều khiển quang kỳ trong nhà kính không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)