(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vexingly
C1

vexingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách bực bội một cách khó chịu gây bực mình một cách phiền toái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vexingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gây ra sự khó chịu, bực bội hoặc lo lắng.

Definition (English Meaning)

In a manner that causes annoyance, frustration, or worry.

Ví dụ Thực tế với 'Vexingly'

  • "The problem vexingly persisted despite all our efforts to fix it."

    "Vấn đề cứ tiếp tục một cách bực bội mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức để khắc phục nó."

  • "She vexingly refused to explain her reasons."

    "Cô ấy bực bội từ chối giải thích lý do của mình."

  • "The computer's slow performance was vexingly consistent."

    "Hiệu suất chậm chạp của máy tính là một sự bực bội dai dẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vexingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: vexingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

annoyingly(một cách gây khó chịu)
irritatingly(một cách gây khó chịu, bực mình)
frustratingly(một cách gây bực bội, thất vọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasingly(một cách dễ chịu)
delightfully(một cách thú vị)
comfortingly(một cách an ủi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Vexingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vexingly' thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động, tình huống hoặc đặc điểm nào đó gây ra cảm giác khó chịu hoặc bực bội một cách liên tục hoặc kéo dài. Nó nhấn mạnh vào tác động tiêu cực mà điều gì đó gây ra đối với người trải nghiệm. So với các trạng từ như 'annoyingly' hoặc 'irritatingly', 'vexingly' có thể mang sắc thái mạnh hơn, ám chỉ đến một sự bực bội sâu sắc hơn hoặc dai dẳng hơn. Nó cũng có thể ngụ ý một chút bối rối hoặc khó hiểu về nguồn gốc của sự bực bội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vexingly'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had studied harder, he wouldn't be vexingly unprepared for the presentation now.
Nếu anh ấy học hành chăm chỉ hơn, bây giờ anh ấy đã không phải bực bội vì sự chuẩn bị không đầy đủ cho bài thuyết trình.
Phủ định
If she weren't so tired, she might not have vexingly forgotten her passport yesterday.
Nếu cô ấy không quá mệt mỏi, có lẽ hôm qua cô ấy đã không bực bội vì quên hộ chiếu.
Nghi vấn
If they had listened to the instructions, would they be vexingly struggling with the setup now?
Nếu họ đã lắng nghe hướng dẫn, liệu bây giờ họ có phải đang bực bội vật lộn với việc thiết lập không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She behaved more vexingly than her brother during the meeting.
Cô ấy cư xử một cách khó chịu hơn anh trai mình trong suốt cuộc họp.
Phủ định
He didn't complete the task as vexingly as he initially thought he would.
Anh ấy đã không hoàn thành nhiệm vụ một cách khó chịu như ban đầu anh ấy nghĩ.
Nghi vấn
Did he act the most vexingly of all the participants?
Anh ấy có hành động gây khó chịu nhất so với tất cả những người tham gia không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)