vexingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vexingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gây ra sự khó chịu, bực bội hoặc lo lắng.
Definition (English Meaning)
In a manner that causes annoyance, frustration, or worry.
Ví dụ Thực tế với 'Vexingly'
-
"The problem vexingly persisted despite all our efforts to fix it."
"Vấn đề cứ tiếp tục một cách bực bội mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức để khắc phục nó."
-
"She vexingly refused to explain her reasons."
"Cô ấy bực bội từ chối giải thích lý do của mình."
-
"The computer's slow performance was vexingly consistent."
"Hiệu suất chậm chạp của máy tính là một sự bực bội dai dẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vexingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: vexingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vexingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vexingly' thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động, tình huống hoặc đặc điểm nào đó gây ra cảm giác khó chịu hoặc bực bội một cách liên tục hoặc kéo dài. Nó nhấn mạnh vào tác động tiêu cực mà điều gì đó gây ra đối với người trải nghiệm. So với các trạng từ như 'annoyingly' hoặc 'irritatingly', 'vexingly' có thể mang sắc thái mạnh hơn, ám chỉ đến một sự bực bội sâu sắc hơn hoặc dai dẳng hơn. Nó cũng có thể ngụ ý một chút bối rối hoặc khó hiểu về nguồn gốc của sự bực bội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vexingly'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had studied harder, he wouldn't be vexingly unprepared for the presentation now.
|
Nếu anh ấy học hành chăm chỉ hơn, bây giờ anh ấy đã không phải bực bội vì sự chuẩn bị không đầy đủ cho bài thuyết trình. |
| Phủ định |
If she weren't so tired, she might not have vexingly forgotten her passport yesterday.
|
Nếu cô ấy không quá mệt mỏi, có lẽ hôm qua cô ấy đã không bực bội vì quên hộ chiếu. |
| Nghi vấn |
If they had listened to the instructions, would they be vexingly struggling with the setup now?
|
Nếu họ đã lắng nghe hướng dẫn, liệu bây giờ họ có phải đang bực bội vật lộn với việc thiết lập không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She behaved more vexingly than her brother during the meeting.
|
Cô ấy cư xử một cách khó chịu hơn anh trai mình trong suốt cuộc họp. |
| Phủ định |
He didn't complete the task as vexingly as he initially thought he would.
|
Anh ấy đã không hoàn thành nhiệm vụ một cách khó chịu như ban đầu anh ấy nghĩ. |
| Nghi vấn |
Did he act the most vexingly of all the participants?
|
Anh ấy có hành động gây khó chịu nhất so với tất cả những người tham gia không? |