(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vigilant
C1

vigilant

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cảnh giác thận trọng luôn cảnh tỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vigilant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cảnh giác, thận trọng, luôn để ý đến những vấn đề hoặc dấu hiệu nguy hiểm

Definition (English Meaning)

carefully noticing problems or signs of danger

Ví dụ Thực tế với 'Vigilant'

  • "We should all be vigilant against scams."

    "Tất cả chúng ta nên cảnh giác với những trò lừa đảo."

  • "The border patrols are vigilant."

    "Lực lượng tuần tra biên giới rất cảnh giác."

  • "Security personnel must be vigilant in their duties."

    "Nhân viên an ninh phải cảnh giác trong nhiệm vụ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vigilant'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

watchful(cẩn trọng, để ý)
alert(tỉnh táo, cảnh giác)
attentive(chú ý, chăm chú)

Trái nghĩa (Antonyms)

careless(bất cẩn)
negligent(cẩu thả, lơ là)

Từ liên quan (Related Words)

surveillance(sự giám sát)
security(an ninh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Vigilant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vigilant' nhấn mạnh sự chú ý liên tục và cẩn trọng để phát hiện ra những nguy hiểm tiềm ẩn hoặc những điều không mong muốn. Nó thường được dùng trong các tình huống đòi hỏi sự quan sát sắc bén và phản ứng nhanh chóng. Khác với 'watchful', có nghĩa là cẩn thận và quan tâm nhưng không nhất thiết liên quan đến nguy hiểm, 'vigilant' luôn hướng đến việc phòng ngừa rủi ro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against for

Khi dùng 'vigilant against', nó chỉ sự cảnh giác chống lại một mối đe dọa cụ thể. Ví dụ: 'We must be vigilant against terrorism.' Khi dùng 'vigilant for', nó chỉ sự cảnh giác để tìm kiếm hoặc phát hiện ra điều gì đó. Ví dụ: 'The police are vigilant for any signs of criminal activity.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vigilant'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the security guard was vigilant ensured the museum remained safe.
Việc người bảo vệ cảnh giác đảm bảo rằng bảo tàng vẫn an toàn.
Phủ định
It is not true that she acted vigilantly, which led to several errors.
Không đúng là cô ấy đã hành động một cách cảnh giác, điều này dẫn đến một vài sai sót.
Nghi vấn
Whether the border patrol is vigilant enough to stop the smugglers is still in question.
Liệu lực lượng tuần tra biên giới có đủ cảnh giác để ngăn chặn những kẻ buôn lậu hay không vẫn còn là một câu hỏi.

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Being vigilant is crucial for security guards.
Việc cảnh giác là rất quan trọng đối với nhân viên bảo vệ.
Phủ định
I dislike not being vigilant when driving.
Tôi không thích việc không cảnh giác khi lái xe.
Nghi vấn
Is being vigilant the key to preventing accidents?
Cảnh giác có phải là chìa khóa để ngăn ngừa tai nạn không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The security guard remained vigilant throughout the night.
Người bảo vệ vẫn cảnh giác suốt đêm.
Phủ định
They were not vigilant enough, and the thief escaped.
Họ không đủ cảnh giác, và tên trộm đã trốn thoát.
Nghi vấn
Was the border patrol vigilant against smuggling?
Lực lượng tuần tra biên giới có cảnh giác với việc buôn lậu không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The security guards are vigilant at night.
Các nhân viên bảo vệ rất cảnh giác vào ban đêm.
Phủ định
Isn't it important to be vigilant when driving?
Không phải là quan trọng để cảnh giác khi lái xe sao?
Nghi vấn
Should we remain vigilant against cyber attacks?
Chúng ta có nên cảnh giác chống lại các cuộc tấn công mạng không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The security guard had been remaining vigilant, patrolling the perimeter for hours before the incident occurred.
Người bảo vệ đã luôn cảnh giác, tuần tra khu vực xung quanh hàng giờ trước khi sự cố xảy ra.
Phủ định
She hadn't been acting vigilantly enough, which is why she missed the subtle clues.
Cô ấy đã không hành động đủ cảnh giác, đó là lý do tại sao cô ấy bỏ lỡ những manh mối tinh tế.
Nghi vấn
Had the government been remaining vigilant against cyber attacks before the recent breach?
Chính phủ đã luôn cảnh giác chống lại các cuộc tấn công mạng trước vụ xâm phạm gần đây phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The security team has been vigilant in monitoring the building's entrances.
Đội an ninh đã luôn cảnh giác trong việc giám sát các lối vào của tòa nhà.
Phủ định
The government has not been vigilant enough in addressing the issue of cybersecurity.
Chính phủ đã không đủ cảnh giác trong việc giải quyết vấn đề an ninh mạng.
Nghi vấn
Has the neighborhood watch been vigilant since the recent break-ins?
Tổ dân phố tự quản đã cảnh giác kể từ những vụ đột nhập gần đây chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The security guard was more vigilant than usual after the robbery.
Người bảo vệ đã cảnh giác hơn bình thường sau vụ trộm.
Phủ định
He was not as vigilant as he should have been during the night shift.
Anh ta đã không cảnh giác như đáng lẽ phải có trong ca đêm.
Nghi vấn
Are the police the most vigilant when patrolling high-crime areas?
Có phải cảnh sát cảnh giác nhất khi tuần tra các khu vực có tỷ lệ tội phạm cao không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)