vigilante
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vigilante'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người cố gắng ngăn chặn tội phạm, hoặc bắt và trừng phạt tội phạm, đặc biệt là vì họ không nghĩ rằng cảnh sát đang làm đủ.
Definition (English Meaning)
A person who tries to prevent crime, or to catch and punish criminals, especially because they do not think that the police are doing enough.
Ví dụ Thực tế với 'Vigilante'
-
"The residents decided to form a vigilante group to patrol the neighborhood at night."
"Cư dân quyết định thành lập một nhóm dân phòng để tuần tra khu phố vào ban đêm."
-
"He became a vigilante after his family was victimized by criminals."
"Anh ta trở thành một người hùng sau khi gia đình anh ta bị tội phạm hãm hại."
-
"The media often portrays vigilantes as morally ambiguous figures."
"Giới truyền thông thường miêu tả những người hùng là những nhân vật có đạo đức mơ hồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vigilante'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vigilante
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vigilante'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vigilante' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động tự ý thực thi pháp luật mà không có thẩm quyền, thường dẫn đến bạo lực và bất công. Nó khác với 'law enforcement officer' (cán bộ thực thi pháp luật) vì những người này có quyền hạn và trách nhiệm được giao phó bởi chính phủ. 'Citizen's arrest' (bắt giữ công dân) là một khái niệm khác, cho phép công dân bắt giữ tội phạm trong những trường hợp cụ thể được pháp luật quy định, nhưng vẫn phải tuân thủ các quy trình pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'acting as a vigilante' (hành động như một người hùng), 'a group of vigilantes' (một nhóm người hùng). Giới từ 'as' thường được dùng để mô tả vai trò hoặc hành động, còn 'of' dùng để chỉ thành viên của một nhóm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vigilante'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.