justice seeker
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Justice seeker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tích cực theo đuổi công lý, sự công bằng và việc sửa chữa những điều sai trái.
Definition (English Meaning)
A person who actively pursues justice, fairness, and the rectification of wrongs.
Ví dụ Thực tế với 'Justice seeker'
-
"She became a justice seeker after witnessing the unfair treatment of her community."
"Cô ấy trở thành một người theo đuổi công lý sau khi chứng kiến sự đối xử bất công đối với cộng đồng của mình."
-
"The documentary follows a group of justice seekers fighting against corporate corruption."
"Bộ phim tài liệu theo chân một nhóm những người theo đuổi công lý đấu tranh chống lại tham nhũng của tập đoàn."
-
"Many young people are becoming justice seekers, driven by a desire for a more equitable world."
"Nhiều người trẻ đang trở thành những người theo đuổi công lý, thúc đẩy bởi mong muốn về một thế giới công bằng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Justice seeker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: justice seeker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Justice seeker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'justice seeker' mang sắc thái tích cực, chỉ người có ý chí mạnh mẽ đấu tranh cho công lý, thường trong các vấn đề xã hội, pháp lý hoặc chính trị. Nó khác với 'vigilante' (người thực thi công lý theo kiểu tự phát, thường bằng bạo lực) ở chỗ 'justice seeker' nhấn mạnh vào các hành động hợp pháp và đạo đức. So với 'advocate' (người biện hộ), 'justice seeker' có thể bao gồm cả những người không chuyên, đơn thuần là công dân có ý thức trách nhiệm xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Justice seeker for...' chỉ ra đối tượng mà người đó tìm kiếm công lý (ví dụ: 'a justice seeker for the oppressed'). 'Justice seeker of...' thường được dùng để nói về phẩm chất hoặc mục tiêu mà người đó theo đuổi (ví dụ: 'a justice seeker of equality').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Justice seeker'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was a justice seeker and would fight for what was right.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy là một người tìm kiếm công lý và sẽ đấu tranh cho những gì đúng đắn. |
| Phủ định |
He told me that he was not a justice seeker, but he still cared about fairness.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không phải là một người tìm kiếm công lý, nhưng anh ấy vẫn quan tâm đến sự công bằng. |
| Nghi vấn |
They asked if I was a justice seeker or if I preferred to stay neutral.
|
Họ hỏi liệu tôi có phải là một người tìm kiếm công lý hay tôi thích giữ thái độ trung lập. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a justice seeker, fighting for the rights of the oppressed.
|
Anh ấy là một người tìm kiếm công lý, đấu tranh cho quyền lợi của những người bị áp bức. |
| Phủ định |
Isn't she a justice seeker, dedicated to uncovering the truth?
|
Chẳng phải cô ấy là một người tìm kiếm công lý, tận tâm khám phá sự thật sao? |
| Nghi vấn |
Are you a justice seeker, willing to stand up against corruption?
|
Bạn có phải là một người tìm kiếm công lý, sẵn sàng đứng lên chống lại tham nhũng không? |