(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vignette
C1

vignette

noun

Nghĩa tiếng Việt

đoạn ngắn mô tả phác thảo cảnh nhỏ hình ảnh mờ dần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vignette'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảnh ngắn mô tả hoặc phác thảo.

Definition (English Meaning)

A short descriptive scene or sketch.

Ví dụ Thực tế với 'Vignette'

  • "The novel is composed of a series of vignettes."

    "Cuốn tiểu thuyết được cấu thành từ một loạt các đoạn ngắn mô tả."

  • "She wrote a vignette about her childhood summers."

    "Cô ấy đã viết một đoạn ngắn mô tả về những mùa hè thời thơ ấu của mình."

  • "The old photograph had a soft vignette around the edges."

    "Bức ảnh cũ có một vùng mờ nhẹ xung quanh các cạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vignette'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vignette
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sketch(phác thảo)
scene(cảnh)
excerpt(đoạn trích)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

portrait(chân dung)
imagery(hình ảnh)
composition(bố cục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật Nhiếp ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Vignette'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vignette thường dùng để chỉ một đoạn văn ngắn, súc tích, giàu hình ảnh, hoặc một khoảnh khắc đáng nhớ. Nó không đi sâu vào chi tiết như một câu chuyện đầy đủ mà tập trung vào việc tạo ra một ấn tượng hoặc cảm xúc cụ thể. Khác với 'scene' (cảnh) thường chỉ một phần của một câu chuyện lớn hơn, vignette có thể đứng độc lập hoặc đóng vai trò là một phần nhỏ của một tác phẩm lớn hơn. So với 'sketch' (phác thảo), vignette mang tính nghệ thuật và cảm xúc hơn, không chỉ đơn thuần là một bản nháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

‘Vignette of’ thường dùng để chỉ vignette là một phần của cái gì đó lớn hơn (a vignette of his childhood). ‘Vignette from’ cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh nguồn gốc của vignette (a vignette from a novel).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vignette'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that vignette perfectly captures the essence of childhood summers.
Ồ, đoạn phim ngắn đó nắm bắt hoàn hảo bản chất của những mùa hè thời thơ ấu.
Phủ định
Alas, this vignette doesn't quite convey the emotions I was hoping for.
Than ôi, đoạn phim ngắn này không hoàn toàn truyền tải được những cảm xúc mà tôi hy vọng.
Nghi vấn
Hey, does this vignette remind you of anything?
Này, đoạn phim ngắn này có gợi cho bạn nhớ về điều gì không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author included a charming vignette of village life in his novel.
Tác giả đã đưa vào một đoạn mô tả quyến rũ về cuộc sống làng quê trong cuốn tiểu thuyết của mình.
Phủ định
This short story isn't a vignette; it's a fully developed narrative with a complex plot.
Câu chuyện ngắn này không phải là một đoạn ngắn; nó là một câu chuyện được phát triển đầy đủ với một cốt truyện phức tạp.
Nghi vấn
Is that brief scene in the film a vignette meant to evoke a specific mood?
Cảnh ngắn đó trong phim có phải là một đoạn phim ngắn nhằm gợi lên một tâm trạng cụ thể không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to write a short vignette about her childhood.
Cô ấy sẽ viết một đoạn ngắn về tuổi thơ của mình.
Phủ định
They are not going to include that vignette in the final collection.
Họ sẽ không đưa đoạn phim ngắn đó vào bộ sưu tập cuối cùng.
Nghi vấn
Are you going to create a vignette for the film's opening scene?
Bạn có định tạo một đoạn phim ngắn cho cảnh mở đầu phim không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)