(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vigor
C1

vigor

noun

Nghĩa tiếng Việt

sinh lực sức sống năng lượng sự hăng hái sự nhiệt huyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vigor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sức mạnh thể chất và sức khỏe tốt.

Definition (English Meaning)

Physical strength and good health.

Ví dụ Thực tế với 'Vigor'

  • "He defended his beliefs with vigor."

    "Anh ấy bảo vệ niềm tin của mình một cách mạnh mẽ."

  • "The plants showed new vigor after the rain."

    "Cây cối cho thấy sức sống mới sau cơn mưa."

  • "He tackled the problem with youthful vigor."

    "Anh ấy giải quyết vấn đề với sự nhiệt huyết của tuổi trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vigor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vigor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vitality(sức sống)
energy(năng lượng)
strength(sức mạnh)
enthusiasm(nhiệt huyết)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

health(sức khỏe)
fitness(sự khỏe mạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe Thể chất Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Vigor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vigor thường liên quan đến năng lượng, sự hoạt bát và khả năng hoạt động hiệu quả. Nó khác với 'strength' (sức mạnh) ở chỗ nó nhấn mạnh đến sự năng động và sức sống hơn là chỉ sức mạnh cơ bắp đơn thuần. So với 'energy' (năng lượng), 'vigor' mang sắc thái của sức khỏe và sự tráng kiện hơn là chỉ khả năng hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'with vigor' có nghĩa là 'một cách mạnh mẽ và hăng hái'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vigor'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Maintaining vigor requires consistent effort and a healthy lifestyle.
Duy trì sự cường tráng đòi hỏi nỗ lực liên tục và một lối sống lành mạnh.
Phủ định
Ignoring proper nutrition results in diminishing vigor.
Bỏ qua dinh dưỡng hợp lý dẫn đến sự suy giảm cường tráng.
Nghi vấn
Does prioritizing rest contribute to regaining vigor after strenuous activity?
Ưu tiên nghỉ ngơi có góp phần lấy lại sự cường tráng sau hoạt động gắng sức không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His vigor surprised everyone at the marathon.
Sức mạnh của anh ấy đã làm mọi người ngạc nhiên tại cuộc thi marathon.
Phủ định
Without vigor, she couldn't complete the challenging hike.
Nếu không có sinh lực, cô ấy không thể hoàn thành chuyến đi bộ đường dài đầy thử thách.
Nghi vấn
What gives him such vigor?
Điều gì mang lại cho anh ấy sức mạnh như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)