violating
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Violating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vi phạm, xâm phạm, không tuân thủ (một quy tắc hoặc thỏa thuận chính thức).
Definition (English Meaning)
Breaking or failing to comply with (a rule or formal agreement).
Ví dụ Thực tế với 'Violating'
-
"The company is violating environmental regulations."
"Công ty đang vi phạm các quy định về môi trường."
-
"He was accused of violating international law."
"Anh ta bị cáo buộc vi phạm luật pháp quốc tế."
-
"By publishing this article, you are violating our privacy policy."
"Bằng cách xuất bản bài viết này, bạn đang vi phạm chính sách bảo mật của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Violating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: violate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Violating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'violating' thường được dùng để mô tả hành động phá vỡ hoặc không tuân thủ một điều luật, quy tắc, thỏa thuận, hoặc quyền lợi của ai đó. Sắc thái của nó mạnh hơn so với 'disregarding' (không để ý, xem thường) hoặc 'ignoring' (lờ đi). Nó nhấn mạnh sự chủ động hoặc cố ý trong việc không tuân thủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Violating of' thường được dùng khi vi phạm một điều luật, quy tắc. Ví dụ: violating of the law. 'Violating against' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để nhấn mạnh sự xâm phạm trực tiếp đến ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: violating against human rights.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Violating'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to violate the school rules when he was a student.
|
Anh ấy từng vi phạm nội quy trường học khi còn là học sinh. |
| Phủ định |
She didn't use to violate any laws, but recently she's been caught speeding.
|
Cô ấy đã từng không vi phạm bất kỳ luật nào, nhưng gần đây cô ấy bị bắt vì chạy quá tốc độ. |
| Nghi vấn |
Did they use to violate the terms of their agreement?
|
Họ đã từng vi phạm các điều khoản của thỏa thuận của họ phải không? |