breaching
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breaching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phá vỡ hoặc tạo ra một khoảng trống trong cái gì đó; vi phạm luật pháp, lời hứa hoặc nghĩa vụ; trồi lên khỏi mặt nước (của cá voi).
Definition (English Meaning)
Breaking through or creating a gap in something; violating a law, promise, or obligation; rising out of the water (of a whale).
Ví dụ Thực tế với 'Breaching'
-
"The company is being investigated for breaching data protection laws."
"Công ty đang bị điều tra vì vi phạm luật bảo vệ dữ liệu."
-
"The whale was breaching, putting on a spectacular display for the tourists."
"Con cá voi đang trồi lên, tạo nên một màn trình diễn ngoạn mục cho du khách."
-
"The hacker was arrested for breaching the company's firewall."
"Tin tặc đã bị bắt vì xâm nhập tường lửa của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Breaching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: breach
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Breaching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'breaching' thường được dùng ở dạng tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra. Nó có thể mang nghĩa vật lý (phá vỡ tường, hàng rào) hoặc nghĩa trừu tượng (vi phạm hợp đồng, xâm phạm quyền riêng tư). Khi nói về cá voi, 'breaching' chỉ hành động nhảy vọt lên khỏi mặt nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'breaching of' thường được sử dụng để chỉ sự vi phạm (ví dụ: 'breaching of contract'). 'breaching in' ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể, ví dụ, để mô tả việc xâm nhập vào một khu vực được bảo vệ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Breaching'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.