visionaries
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visionaries'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người có những ý tưởng độc đáo về tương lai sẽ hoặc có thể như thế nào.
Definition (English Meaning)
People with original ideas about what the future will or could be like.
Ví dụ Thực tế với 'Visionaries'
-
"The company was founded by visionaries who saw the potential of the internet."
"Công ty được thành lập bởi những người có tầm nhìn xa, những người đã nhìn thấy tiềm năng của internet."
-
"These visionaries are shaping the future of technology."
"Những người có tầm nhìn này đang định hình tương lai của công nghệ."
-
"We need visionaries to solve the world's problems."
"Chúng ta cần những người có tầm nhìn để giải quyết các vấn đề của thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Visionaries'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Visionaries'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ những người có tầm nhìn xa, có khả năng hình dung và hoạch định những điều lớn lao, mang tính đột phá. Khác với 'dreamers' (những người mơ mộng) ở chỗ 'visionaries' có khả năng biến tầm nhìn thành hiện thực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Visionaries'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are visionaries who can see the future.
|
Họ là những người có tầm nhìn xa, có thể nhìn thấy tương lai. |
| Phủ định |
We are not visionaries, so we need their guidance.
|
Chúng tôi không phải là những người có tầm nhìn xa, vì vậy chúng tôi cần sự hướng dẫn của họ. |
| Nghi vấn |
Are those visionaries going to change the world?
|
Liệu những người có tầm nhìn xa đó có thay đổi thế giới? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Steve Jobs was a true visionary.
|
Steve Jobs là một người có tầm nhìn thực sự. |
| Phủ định |
Not all leaders are visionaries.
|
Không phải tất cả các nhà lãnh đạo đều là người có tầm nhìn. |
| Nghi vấn |
Are visionaries always right?
|
Những người có tầm nhìn luôn đúng sao? |