(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visionaries
C1

visionaries

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những người có tầm nhìn những nhà kiến tạo tương lai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visionaries'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người có những ý tưởng độc đáo về tương lai sẽ hoặc có thể như thế nào.

Definition (English Meaning)

People with original ideas about what the future will or could be like.

Ví dụ Thực tế với 'Visionaries'

  • "The company was founded by visionaries who saw the potential of the internet."

    "Công ty được thành lập bởi những người có tầm nhìn xa, những người đã nhìn thấy tiềm năng của internet."

  • "These visionaries are shaping the future of technology."

    "Những người có tầm nhìn này đang định hình tương lai của công nghệ."

  • "We need visionaries to solve the world's problems."

    "Chúng ta cần những người có tầm nhìn để giải quyết các vấn đề của thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visionaries'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dreamers(những người mơ mộng)
pioneers(những người tiên phong)
innovators(những nhà đổi mới)

Trái nghĩa (Antonyms)

realists(những người thực tế)
traditionalists(những người theo chủ nghĩa truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

foresight(sự nhìn xa trông rộng)
innovation(sự đổi mới)
leadership(khả năng lãnh đạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Lãnh đạo Tương lai học

Ghi chú Cách dùng 'Visionaries'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ những người có tầm nhìn xa, có khả năng hình dung và hoạch định những điều lớn lao, mang tính đột phá. Khác với 'dreamers' (những người mơ mộng) ở chỗ 'visionaries' có khả năng biến tầm nhìn thành hiện thực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visionaries'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are visionaries who can see the future.
Họ là những người có tầm nhìn xa, có thể nhìn thấy tương lai.
Phủ định
We are not visionaries, so we need their guidance.
Chúng tôi không phải là những người có tầm nhìn xa, vì vậy chúng tôi cần sự hướng dẫn của họ.
Nghi vấn
Are those visionaries going to change the world?
Liệu những người có tầm nhìn xa đó có thay đổi thế giới?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Steve Jobs was a true visionary.
Steve Jobs là một người có tầm nhìn thực sự.
Phủ định
Not all leaders are visionaries.
Không phải tất cả các nhà lãnh đạo đều là người có tầm nhìn.
Nghi vấn
Are visionaries always right?
Những người có tầm nhìn luôn đúng sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)