wisdom
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wisdom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự khôn ngoan, trí tuệ, sự sáng suốt, khả năng đưa ra những quyết định đúng đắn dựa trên kinh nghiệm và kiến thức.
Definition (English Meaning)
the quality of having experience, knowledge, and good judgment; the quality of being wise.
Ví dụ Thực tế với 'Wisdom'
-
"She impressed everyone with her wisdom and maturity."
"Cô ấy gây ấn tượng với mọi người bằng sự khôn ngoan và trưởng thành của mình."
-
"With wisdom comes age."
"Tuổi tác mang lại sự khôn ngoan."
-
"He is known for his wisdom and sound judgment."
"Anh ấy nổi tiếng vì sự khôn ngoan và khả năng phán đoán đúng đắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wisdom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wisdom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Wisdom không chỉ đơn thuần là kiến thức (knowledge) hay thông minh (intelligence). Nó bao gồm cả kinh nghiệm, sự hiểu biết sâu sắc và khả năng áp dụng kiến thức một cách khôn ngoan trong thực tế. Nó thường được coi là phẩm chất của người lớn tuổi, những người đã trải qua nhiều thăng trầm trong cuộc sống. So với intelligence, wisdom mang tính thực tiễn và đạo đức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Wisdom in’: thường được sử dụng để chỉ sự khôn ngoan trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: ‘wisdom in finance’ (sự khôn ngoan trong tài chính). ‘Wisdom of’: thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc của sự khôn ngoan hoặc sự khôn ngoan vốn có trong một điều gì đó. Ví dụ: ‘the wisdom of the crowd’ (sự khôn ngoan của đám đông).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wisdom'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.