(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ futurist
C1

futurist

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà tương lai học người nghiên cứu về tương lai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Futurist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người nghiên cứu về tương lai và đưa ra các dự đoán dựa trên các xu hướng hiện tại.

Definition (English Meaning)

A person who studies the future and makes predictions about it based on current trends.

Ví dụ Thực tế với 'Futurist'

  • "Many futurists believe that artificial intelligence will fundamentally change our society."

    "Nhiều nhà tương lai học tin rằng trí tuệ nhân tạo sẽ thay đổi căn bản xã hội của chúng ta."

  • "The futurist presented a compelling vision of the city in 2050."

    "Nhà tương lai học đã trình bày một tầm nhìn hấp dẫn về thành phố năm 2050."

  • "Some futurists argue that climate change will lead to mass migrations."

    "Một số nhà tương lai học cho rằng biến đổi khí hậu sẽ dẫn đến di cư hàng loạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Futurist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: futurist
  • Adjective: futuristic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

technology(công nghệ)
innovation(sự đổi mới)
trend(xu hướng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Khoa học xã hội Kinh tế Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Futurist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ những người có chuyên môn trong việc phân tích và dự đoán các xu hướng xã hội, công nghệ, kinh tế, và chính trị. Futurist không chỉ đơn thuần là người mơ mộng mà là người sử dụng các phương pháp khoa học và dữ liệu để đưa ra những nhận định có căn cứ. Cần phân biệt với 'fortune teller' (người bói toán) dựa trên cảm tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

futurist of (a specific field): chỉ một người có chuyên môn về tương lai trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: a futurist of technology. futurist in (a specific area): một nhà tương lai học trong một lĩnh vực cụ thể, thường là chỉ vị trí hoặc vai trò. Ví dụ: a futurist in the government.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Futurist'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a futurist, I would design cities with flying cars.
Nếu tôi là một nhà tương lai học, tôi sẽ thiết kế những thành phố có xe hơi bay.
Phủ định
If the architecture weren't so futuristic, people wouldn't feel so alienated.
Nếu kiến trúc không quá vị lai, mọi người sẽ không cảm thấy xa lánh đến vậy.
Nghi vấn
Would you invest in that company if its products were more futuristic?
Bạn có đầu tư vào công ty đó không nếu các sản phẩm của nó mang tính tương lai hơn?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The futuristic architect will be designing a sustainable city.
Kiến trúc sư theo trường phái tương lai sẽ đang thiết kế một thành phố bền vững.
Phủ định
She won't be living in a futuristic house, she prefers traditional styles.
Cô ấy sẽ không sống trong một ngôi nhà theo phong cách tương lai, cô ấy thích phong cách truyền thống hơn.
Nghi vấn
Will the futurist be predicting the next major technological advancement?
Nhà tương lai học có đang dự đoán sự tiến bộ công nghệ lớn tiếp theo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)