(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visual communication design
C1

visual communication design

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiết kế truyền thông thị giác thiết kế giao tiếp trực quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visual communication design'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thực hành sử dụng các yếu tố thị giác như kiểu chữ, hình ảnh và biểu tượng để truyền đạt một thông điệp đến khán giả.

Definition (English Meaning)

The practice of using visual elements such as typography, imagery, and symbols to communicate a message to an audience.

Ví dụ Thực tế với 'Visual communication design'

  • "A strong understanding of typography is crucial in visual communication design."

    "Hiểu biết vững chắc về kiểu chữ là rất quan trọng trong thiết kế truyền thông thị giác."

  • "Visual communication design plays a vital role in advertising."

    "Thiết kế truyền thông thị giác đóng một vai trò quan trọng trong quảng cáo."

  • "The course covers various aspects of visual communication design, including typography and color theory."

    "Khóa học bao gồm nhiều khía cạnh của thiết kế truyền thông thị giác, bao gồm kiểu chữ và lý thuyết màu sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visual communication design'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: design
  • Adjective: visual, communication
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

graphic design(thiết kế đồ họa)
communication design(thiết kế truyền thông)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

user interface design(thiết kế giao diện người dùng)
user experience design(thiết kế trải nghiệm người dùng)
branding(xây dựng thương hiệu)
marketing(tiếp thị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiết kế Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Visual communication design'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh việc thiết kế có mục đích truyền thông. Nó khác với thiết kế đồ họa nói chung ở chỗ tập trung vào hiệu quả truyền đạt thông tin và ý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'a career in visual communication design' (sự nghiệp trong thiết kế truyền thông thị giác), 'design for visual communication' (thiết kế cho truyền thông thị giác). 'In' thường chỉ lĩnh vực, 'for' chỉ mục đích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visual communication design'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)