visually
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visually'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách liên quan đến thị giác hoặc vẻ bề ngoài.
Definition (English Meaning)
In a way that relates to seeing or appearance.
Ví dụ Thực tế với 'Visually'
-
"The data was presented visually in a graph."
"Dữ liệu được trình bày trực quan bằng biểu đồ."
-
"The artist tried to capture the scene visually."
"Người họa sĩ cố gắng nắm bắt cảnh vật một cách trực quan."
-
"Visually impaired people may need assistance."
"Những người khiếm thị có thể cần sự hỗ trợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Visually'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: visually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Visually'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'visually' thường được dùng để mô tả cách một cái gì đó được nhận biết hoặc trình bày thông qua thị giác. Nó nhấn mạnh khía cạnh thị giác của một đối tượng, sự kiện hoặc thông tin. Ví dụ, 'visually appealing' (hấp dẫn về mặt thị giác) có nghĩa là cái gì đó trông đẹp và thu hút sự chú ý. Nó khác với 'audibly' (bằng âm thanh) hoặc 'tactilely' (bằng xúc giác), tập trung vào các giác quan khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Visually'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should visually inspect the equipment before use.
|
Chúng ta nên kiểm tra thiết bị bằng mắt trước khi sử dụng. |
| Phủ định |
You must not visually disregard the warning signs.
|
Bạn không được phép phớt lờ các biển báo cảnh báo. |
| Nghi vấn |
Could she visually identify the suspect in the lineup?
|
Cô ấy có thể nhận dạng nghi phạm trong hàng người bằng mắt không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you wear glasses, you will see the details more visually.
|
Nếu bạn đeo kính, bạn sẽ thấy chi tiết rõ ràng hơn về mặt thị giác. |
| Phủ định |
If the lighting is poor, you won't be able to appreciate the art visually.
|
Nếu ánh sáng kém, bạn sẽ không thể đánh giá cao nghệ thuật bằng thị giác. |
| Nghi vấn |
Will you understand the instructions more visually if I draw a diagram?
|
Bạn sẽ hiểu hướng dẫn một cách trực quan hơn nếu tôi vẽ một sơ đồ chứ? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist is visually impaired, so she is using special software to create her paintings.
|
Nữ họa sĩ bị khiếm thị, vì vậy cô ấy đang sử dụng phần mềm đặc biệt để tạo ra những bức tranh của mình. |
| Phủ định |
The camera isn't visually recording anything because the lens cap is still on.
|
Máy ảnh không ghi lại hình ảnh gì vì nắp ống kính vẫn còn đậy. |
| Nghi vấn |
Is the audience visually reacting to the performance on stage?
|
Khán giả có đang phản ứng bằng thị giác với màn trình diễn trên sân khấu không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This painting is visually more appealing than that one.
|
Bức tranh này trông hấp dẫn hơn về mặt thị giác so với bức tranh kia. |
| Phủ định |
She doesn't rely visually as much as I do.
|
Cô ấy không dựa vào thị giác nhiều như tôi. |
| Nghi vấn |
Is the exhibit visually the most stunning?
|
Triển lãm có phải là ấn tượng nhất về mặt thị giác không? |