viticulturist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viticulturist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người nghiên cứu hoặc trồng nho, đặc biệt là để sản xuất rượu vang.
Definition (English Meaning)
A person who studies or cultivates grapevines, especially for winemaking.
Ví dụ Thực tế với 'Viticulturist'
-
"The viticulturist carefully selected the grape varietals best suited to the vineyard's soil and climate."
"Nhà trồng nho cẩn thận lựa chọn các giống nho phù hợp nhất với đất và khí hậu của vườn nho."
-
"Many viticulturists are now focusing on sustainable and organic farming practices."
"Nhiều nhà trồng nho hiện đang tập trung vào các phương pháp canh tác bền vững và hữu cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Viticulturist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: viticulturist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Viticulturist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này đề cập đến chuyên gia có kiến thức sâu rộng về giống nho, kỹ thuật trồng, chăm sóc và thu hoạch nho để đạt năng suất và chất lượng cao nhất. Khác với 'grape grower' (người trồng nho) có thể chỉ đơn giản là trồng nho, 'viticulturist' nhấn mạnh yếu tố khoa học và kỹ thuật chuyên môn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a viticulturist with extensive experience' (một nhà trồng nho với kinh nghiệm sâu rộng), 'He worked as a viticulturist.' (Anh ấy làm việc như một nhà trồng nho). Giới từ 'with' thường đi kèm với những phẩm chất hoặc kinh nghiệm mà nhà trồng nho có. Giới từ 'as' cho biết vai trò hoặc nghề nghiệp của người đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Viticulturist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.