(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oenologist
C1

oenologist

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà nghiên cứu rượu vang nhà khoa học về rượu vang chuyên gia rượu vang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oenologist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhà khoa học hoặc chuyên gia về rượu vang.

Definition (English Meaning)

A wine scientist or expert.

Ví dụ Thực tế với 'Oenologist'

  • "The oenologist carefully analyzed the wine's composition to determine its quality."

    "Nhà oenologist cẩn thận phân tích thành phần của rượu vang để xác định chất lượng của nó."

  • "She consulted with an oenologist to improve her vineyard's wine production."

    "Cô ấy đã tham khảo ý kiến của một nhà oenologist để cải thiện sản lượng rượu vang của vườn nho."

  • "The oenologist's expertise was invaluable in creating a wine with a unique flavor profile."

    "Chuyên môn của nhà oenologist là vô giá trong việc tạo ra một loại rượu vang với hương vị độc đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oenologist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oenologist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wine expert(chuyên gia rượu vang)
vintner(người trồng nho làm rượu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực phẩm và Đồ uống Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Oenologist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Oenologist chỉ những người có kiến thức chuyên sâu về quy trình sản xuất rượu vang, từ việc chọn giống nho, lên men, ủ rượu, đến việc kiểm tra chất lượng và đánh giá hương vị. Họ thường làm việc trong các nhà máy rượu, phòng thí nghiệm nghiên cứu hoặc tư vấn cho các nhà sản xuất rượu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

Oenologist *as* a consultant: nhà oenologist với vai trò là một nhà tư vấn.
Oenologist *for* a winery: nhà oenologist làm việc cho một nhà máy rượu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oenologist'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Becoming an oenologist requires years of dedicated study and practice.
Trở thành một nhà nghiên cứu rượu cần nhiều năm học tập và thực hành chuyên cần.
Phủ định
He is not considering becoming an oenologist because he dislikes the taste of alcohol.
Anh ấy không cân nhắc trở thành một nhà nghiên cứu rượu vì anh ấy không thích mùi vị của rượu.
Nghi vấn
Is she thinking about specializing in oenology after graduation?
Cô ấy có đang nghĩ đến việc chuyên về ngành nghiên cứu rượu sau khi tốt nghiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)