(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ animal experimentation
C1

animal experimentation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thí nghiệm trên động vật thử nghiệm động vật thực nghiệm trên động vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animal experimentation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc tiến hành các thí nghiệm khoa học trên động vật, thường cho các mục đích y tế hoặc mỹ phẩm.

Definition (English Meaning)

The carrying out of scientific experiments on animals, often for medical or cosmetic purposes.

Ví dụ Thực tế với 'Animal experimentation'

  • "Animal experimentation is a controversial topic, with strong opinions on both sides."

    "Thí nghiệm trên động vật là một chủ đề gây tranh cãi, với những ý kiến mạnh mẽ từ cả hai phía."

  • "Many cosmetic companies have stopped animal experimentation."

    "Nhiều công ty mỹ phẩm đã ngừng thử nghiệm trên động vật."

  • "The use of primates in animal experimentation is highly regulated."

    "Việc sử dụng động vật linh trưởng trong thí nghiệm trên động vật được kiểm soát chặt chẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Animal experimentation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: animal experimentation (uncountable)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vivisection(mổ xẻ động vật (thường mang tính tàn bạo))
animal testing(thử nghiệm trên động vật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

animal rights(quyền động vật)
laboratory animal(động vật thí nghiệm)
ethics(đạo đức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Đạo đức học

Ghi chú Cách dùng 'Animal experimentation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến các vấn đề đạo đức và tranh cãi về quyền lợi động vật. Nó nhấn mạnh việc sử dụng động vật như một phương tiện để đạt được mục tiêu khoa học, thường là gây đau đớn hoặc tử vong cho động vật. Cần phân biệt với 'animal studies' vốn mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các nghiên cứu quan sát không xâm lấn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'Animal experimentation on animals' (rất hiếm, lặp lại), 'animal experimentation on specific animals/species' (thí nghiệm trên loài cụ thể), 'animal experimentation in labs' (thí nghiệm trong phòng thí nghiệm). 'In' được sử dụng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Animal experimentation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)