(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vlsi (very-large-scale integration)
C1

vlsi (very-large-scale integration)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tích hợp quy mô rất lớn VLSI
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vlsi (very-large-scale integration)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình tích hợp hàng trăm nghìn bóng bán dẫn trên một mạch tích hợp duy nhất.

Definition (English Meaning)

The process of placing hundreds of thousands of transistors on one integrated circuit.

Ví dụ Thực tế với 'Vlsi (very-large-scale integration)'

  • "VLSI design is a complex process that requires specialized software and expertise."

    "Thiết kế VLSI là một quy trình phức tạp đòi hỏi phần mềm chuyên dụng và kiến thức chuyên môn."

  • "VLSI technology has enabled the development of powerful microprocessors."

    "Công nghệ VLSI đã cho phép phát triển các bộ vi xử lý mạnh mẽ."

  • "The VLSI design team is working on a new chip for mobile devices."

    "Nhóm thiết kế VLSI đang làm việc trên một chip mới cho các thiết bị di động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vlsi (very-large-scale integration)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: VLSI
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Điện tử

Ghi chú Cách dùng 'Vlsi (very-large-scale integration)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

VLSI là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ mức độ phức tạp của mạch tích hợp. Nó vượt xa SSI (Small-Scale Integration), MSI (Medium-Scale Integration), và LSI (Large-Scale Integration) về số lượng linh kiện tích hợp trên một chip. VLSI thường được sử dụng để thiết kế các bộ vi xử lý, chip nhớ và các mạch tích hợp phức tạp khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vlsi (very-large-scale integration)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)