voluntary wage withholding
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voluntary wage withholding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thỏa thuận trong đó người lao động tự nguyện đồng ý để người sử dụng lao động khấu trừ một phần tiền lương của họ cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như đóng góp vào kế hoạch hưu trí, quyên góp từ thiện hoặc trả nợ khoản vay. Yếu tố 'tự nguyện' nhấn mạnh rằng người lao động đồng ý với việc khấu trừ này.
Definition (English Meaning)
An arrangement where an employee voluntarily agrees to have a portion of their wages deducted by their employer for a specific purpose, such as contributions to a retirement plan, charitable donations, or loan repayments. The 'voluntary' aspect emphasizes that the employee consents to this deduction.
Ví dụ Thực tế với 'Voluntary wage withholding'
-
"Our company offers voluntary wage withholding for employees who want to contribute to the United Way."
"Công ty chúng tôi cung cấp hình thức khấu trừ lương tự nguyện cho những nhân viên muốn đóng góp cho tổ chức United Way."
-
"She signed up for voluntary wage withholding to put money into her 401(k) plan each month."
"Cô ấy đăng ký khấu trừ lương tự nguyện để bỏ tiền vào kế hoạch 401(k) của mình mỗi tháng."
-
"Voluntary wage withholding simplifies the process of donating to our favorite charity."
"Khấu trừ lương tự nguyện giúp đơn giản hóa quá trình quyên góp cho tổ chức từ thiện yêu thích của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voluntary wage withholding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wage withholding
- Adjective: voluntary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voluntary wage withholding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'mandatory wage withholding' (khấu trừ lương bắt buộc) theo luật định (ví dụ: thuế thu nhập, bảo hiểm xã hội). 'Voluntary' ở đây nhấn mạnh quyền lựa chọn và thỏa thuận của người lao động. Thường được sử dụng trong bối cảnh các chương trình phúc lợi của công ty hoặc các thỏa thuận tài chính cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' được sử dụng để chỉ mục đích của việc khấu trừ (ví dụ: voluntary wage withholding for retirement savings). 'towards' cũng có thể được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn và mang ý nghĩa đóng góp vào một mục tiêu lớn hơn (ví dụ: voluntary wage withholding towards a charitable cause).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voluntary wage withholding'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The employee elected voluntary wage withholding to cover her child support payments.
|
Người nhân viên đã chọn việc tự nguyện khấu trừ lương để chi trả các khoản hỗ trợ nuôi con. |
| Phủ định |
The employer does not offer voluntary wage withholding for charitable donations.
|
Nhà tuyển dụng không cung cấp việc khấu trừ lương tự nguyện cho các khoản quyên góp từ thiện. |
| Nghi vấn |
Does the company allow voluntary wage withholding for retirement contributions?
|
Công ty có cho phép khấu trừ lương tự nguyện cho các khoản đóng góp hưu trí không? |