deduction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deduction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động khấu trừ hoặc trừ đi một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The action of deducting or subtracting something.
Ví dụ Thực tế với 'Deduction'
-
"A deduction of $200 was made from her salary for taxes."
"Khoản khấu trừ 200 đô la đã được thực hiện từ lương của cô ấy cho các khoản thuế."
-
"Tax deductions can significantly reduce your taxable income."
"Các khoản khấu trừ thuế có thể giảm đáng kể thu nhập chịu thuế của bạn."
-
"The detective used deduction to solve the crime."
"Thám tử đã sử dụng suy luận để giải quyết vụ án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deduction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deduction
- Verb: deduct
- Adjective: deductive
- Adverb: deductively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deduction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong ngữ cảnh tài chính, thuế, hoặc logic. Trong tài chính, 'deduction' chỉ khoản tiền được trừ khỏi thu nhập chịu thuế. Trong logic, nó chỉ quá trình suy luận từ những tiền đề chung đến kết luận cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
from: Chỉ nguồn gốc bị trừ đi (e.g., deduction from salary). for: Chỉ mục đích của việc trừ (e.g., deduction for charitable contributions).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deduction'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The deduction from his salary was significant.
|
Khoản khấu trừ từ lương của anh ấy là đáng kể. |
| Phủ định |
We cannot deduct that amount without authorization.
|
Chúng tôi không thể khấu trừ số tiền đó nếu không có ủy quyền. |
| Nghi vấn |
Is that conclusion based on deductive reasoning?
|
Kết luận đó có dựa trên lý luận diễn dịch không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accountant had already deducted the expenses before I reviewed the report.
|
Kế toán đã khấu trừ các chi phí trước khi tôi xem xét báo cáo. |
| Phủ định |
They had not made a deduction about the suspect's motive until they found new evidence.
|
Họ đã không đưa ra suy luận nào về động cơ của nghi phạm cho đến khi họ tìm thấy bằng chứng mới. |
| Nghi vấn |
Had the detective deductively reasoned out the culprit's identity before the final clue was discovered?
|
Liệu thám tử đã suy luận một cách suy diễn ra danh tính của thủ phạm trước khi manh mối cuối cùng được phát hiện? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This deductive reasoning is more complex than that one.
|
Lý luận suy diễn này phức tạp hơn lý luận kia. |
| Phủ định |
The deduction was not as large as we expected.
|
Khoản khấu trừ không lớn như chúng tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is this the most deductively sound argument?
|
Đây có phải là lập luận có tính suy diễn chặt chẽ nhất không? |