voluptuous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voluptuous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thân hình đầy đặn, gợi cảm và hấp dẫn về mặt giới tính.
Definition (English Meaning)
Having a curvaceous and sexually attractive figure.
Ví dụ Thực tế với 'Voluptuous'
-
"She was a voluptuous woman with long, flowing hair."
"Cô ấy là một người phụ nữ có thân hình đầy đặn với mái tóc dài thướt tha."
-
"Many artists have celebrated the voluptuous female form in their work."
"Nhiều nghệ sĩ đã tôn vinh vẻ đẹp thân hình đầy đặn của phụ nữ trong các tác phẩm của họ."
-
"The voluptuous fabrics and textures created a feeling of opulence."
"Các loại vải và chất liệu đầy đặn tạo ra cảm giác sang trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voluptuous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: voluptuous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voluptuous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'voluptuous' thường được dùng để mô tả phụ nữ có thân hình với những đường cong rõ rệt, đặc biệt là ngực và hông. Nó mang sắc thái tích cực, ca ngợi vẻ đẹp đầy đặn và gợi cảm. Khác với 'curvy' mang nghĩa đơn giản là có đường cong, 'voluptuous' nhấn mạnh sự quyến rũ và gợi cảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voluptuous'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She must appear voluptuous in that dress.
|
Cô ấy chắc hẳn sẽ trông gợi cảm trong chiếc váy đó. |
| Phủ định |
She shouldn't feel voluptuous just to please others.
|
Cô ấy không nên cảm thấy gợi cảm chỉ để làm hài lòng người khác. |
| Nghi vấn |
Could she be considered voluptuous by modern standards?
|
Liệu cô ấy có thể được coi là gợi cảm theo tiêu chuẩn hiện đại? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had not been so shy, she would have been noticed for her voluptuous figure at the party.
|
Nếu cô ấy không quá ngại ngùng, cô ấy đã được chú ý vì vóc dáng đầy đặn của mình tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
If he had not seen her voluptuous paintings, he wouldn't have understood the depth of her artistic expression.
|
Nếu anh ấy không nhìn thấy những bức tranh gợi cảm của cô ấy, anh ấy đã không hiểu được chiều sâu trong biểu đạt nghệ thuật của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Would they have appreciated the movie more if the lead actress hadn't been portrayed as so voluptuous?
|
Liệu họ có đánh giá cao bộ phim hơn nếu nữ diễn viên chính không được khắc họa quá gợi cảm không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She looked absolutely voluptuous in that dress, didn't she?
|
Cô ấy trông thật quyến rũ trong chiếc váy đó, phải không? |
| Phủ định |
She isn't voluptuous, is she?
|
Cô ấy không đầy đặn, phải không? |
| Nghi vấn |
The painting wasn't meant to depict a voluptuous figure, was it?
|
Bức tranh không có ý định mô tả một hình dáng đầy đặn, phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be drawing the model, focusing on her voluptuous curves.
|
Cô ấy sẽ đang vẽ người mẫu, tập trung vào những đường cong gợi cảm của cô ấy. |
| Phủ định |
The sculptor won't be making the statue voluptuous; he prefers a more slender form.
|
Nhà điêu khắc sẽ không làm cho bức tượng trở nên đầy đặn; anh ấy thích một hình dáng mảnh mai hơn. |
| Nghi vấn |
Will the artist be painting the landscape with voluptuous hills in the background?
|
Liệu họa sĩ có đang vẽ phong cảnh với những ngọn đồi trập trùng ở phía sau không? |