sensuous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensuous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ấn tượng mạnh đến các giác quan, đặc biệt là về mặt thẩm mỹ; thỏa mãn một cách phong phú.
Definition (English Meaning)
Appealing to the senses, especially aesthetically; richly satisfying.
Ví dụ Thực tế với 'Sensuous'
-
"The sensuous curves of the sculpture invited the viewer's touch."
"Những đường cong gợi cảm của tác phẩm điêu khắc mời gọi sự chạm vào của người xem."
-
"The music was rich and sensuous, filling the room with a vibrant energy."
"Âm nhạc rất phong phú và gợi cảm, lấp đầy căn phòng với một năng lượng sôi động."
-
"The artist captured the sensuous beauty of the landscape in his painting."
"Người nghệ sĩ đã nắm bắt được vẻ đẹp gợi cảm của phong cảnh trong bức tranh của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sensuous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sensuous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sensuous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sensuous' thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm, vật thể hoặc tác phẩm nghệ thuật mang lại cảm giác dễ chịu, thỏa mãn và kích thích các giác quan. Nó nhấn mạnh đến vẻ đẹp và sự phong phú trong cảm nhận. Khác với 'sensual', 'sensuous' ít mang ý nghĩa liên quan đến tình dục hơn và thường tập trung vào trải nghiệm thẩm mỹ và cảm xúc tinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensuous'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden, which was filled with sensuous flowers, offered a welcome escape from the city.
|
Khu vườn, nơi tràn ngập những bông hoa gợi cảm, mang đến một lối thoát đáng hoan nghênh khỏi thành phố. |
| Phủ định |
The painting, which lacked sensuous details, failed to capture the viewer's attention.
|
Bức tranh, thiếu những chi tiết gợi cảm, không thu hút được sự chú ý của người xem. |
| Nghi vấn |
Is that the music, which has such a sensuous quality, playing in the background?
|
Có phải thứ âm nhạc có chất lượng gợi cảm đó đang phát ở phía sau không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She found herself captivated by the sensuous dance.
|
Cô ấy thấy mình bị cuốn hút bởi điệu nhảy gợi cảm. |
| Phủ định |
It is not a sensuous experience for everyone.
|
Đó không phải là một trải nghiệm gợi cảm cho tất cả mọi người. |
| Nghi vấn |
Is this painting sensuous, or is it purely intellectual?
|
Bức tranh này gợi cảm hay thuần túy trí tuệ? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden, bursting with fragrant flowers and lush greenery, offered a sensuous experience.
|
Khu vườn, tràn ngập hoa thơm và cây xanh tươi tốt, mang đến một trải nghiệm đầy cảm xúc. |
| Phủ định |
Unlike the stark, sterile laboratory, which lacked warmth and color, the artist's studio was not a sensuous environment.
|
Không giống như phòng thí nghiệm vô trùng và khắc nghiệt, thiếu sự ấm áp và màu sắc, xưởng vẽ của họa sĩ không phải là một môi trường khơi gợi cảm xúc. |
| Nghi vấn |
Considering the soft lighting, the velvet textures, and the melodic music, is the atmosphere not undeniably sensuous?
|
Xét đến ánh sáng dịu nhẹ, kết cấu nhung mềm mại và âm nhạc du dương, chẳng phải bầu không khí này chắc chắn là gợi cảm sao? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the lighting is dim, the atmosphere feels more sensuous.
|
Nếu ánh sáng yếu, bầu không khí trở nên gợi cảm hơn. |
| Phủ định |
If the music is bland, the dance doesn't feel sensuous.
|
Nếu âm nhạc nhạt nhẽo, điệu nhảy sẽ không gợi cảm. |
| Nghi vấn |
If you add vanilla, does the dessert become more sensuous?
|
Nếu bạn thêm vani, món tráng miệng có trở nên gợi cảm hơn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She appreciates the sensuous texture of the silk scarf.
|
Cô ấy đánh giá cao kết cấu gợi cảm của chiếc khăn lụa. |
| Phủ định |
Never had I experienced such a sensuous feast as that night.
|
Chưa bao giờ tôi được trải nghiệm một bữa tiệc gợi cảm như đêm đó. |
| Nghi vấn |
Should you find the experience too sensuous, you can always leave.
|
Nếu bạn thấy trải nghiệm quá gợi cảm, bạn luôn có thể rời đi. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to create a sensuous painting with vibrant colors.
|
Cô ấy sẽ tạo ra một bức tranh gợi cảm với những màu sắc rực rỡ. |
| Phủ định |
They are not going to describe the experience as sensuous; they found it rather bland.
|
Họ sẽ không mô tả trải nghiệm đó là gợi cảm; họ thấy nó khá nhạt nhẽo. |
| Nghi vấn |
Are you going to find the music sensuous and captivating?
|
Bạn có thấy âm nhạc gợi cảm và quyến rũ không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was describing the sensuous details of the painting, focusing on the texture and colors.
|
Cô ấy đang mô tả những chi tiết gợi cảm của bức tranh, tập trung vào kết cấu và màu sắc. |
| Phủ định |
He was not portraying the scene as sensuous; he was focusing on the bleakness of the landscape.
|
Anh ấy không miêu tả cảnh tượng một cách gợi cảm; anh ấy tập trung vào sự ảm đạm của phong cảnh. |
| Nghi vấn |
Were they experiencing a sensuous awakening as they walked through the flower garden?
|
Họ có đang trải nghiệm một sự thức tỉnh giác quan khi đi dạo trong vườn hoa không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This painting is as sensuous as a summer's day.
|
Bức tranh này gợi cảm như một ngày hè. |
| Phủ định |
Her performance was less sensuous than I expected.
|
Màn trình diễn của cô ấy ít gợi cảm hơn tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is the wine the most sensuous beverage you've ever tasted?
|
Có phải loại rượu này là thức uống gợi cảm nhất mà bạn từng nếm thử? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's sensuous depiction of the landscape captivated everyone.
|
Sự miêu tả đầy gợi cảm của nghệ sĩ về phong cảnh đã thu hút mọi người. |
| Phủ định |
My neighbor's sensuous preferences in music are not something I enjoy.
|
Sở thích âm nhạc gợi cảm của hàng xóm tôi không phải là thứ tôi thích. |
| Nghi vấn |
Is it her sister's sensuous nature that draws people to her?
|
Có phải bản chất gợi cảm của em gái cô ấy thu hút mọi người đến với cô ấy không? |