vomit comet
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vomit comet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một máy bay (thường là một máy bay chở khách được sửa đổi) bay theo các vòng cung parabol để tạo ra các khoảng thời gian ngắn không trọng lượng để huấn luyện các phi hành gia và thực hiện các thí nghiệm.
Definition (English Meaning)
An aircraft (usually a modified airliner) that flies in parabolic arcs to create brief periods of weightlessness for training astronauts and conducting experiments.
Ví dụ Thực tế với 'Vomit comet'
-
"The astronaut trained for his mission aboard the vomit comet."
"Phi hành gia đã được huấn luyện cho nhiệm vụ của mình trên chiếc 'sao chổi nôn mửa'."
-
"Scientists conducted experiments on the vomit comet to study the effects of weightlessness."
"Các nhà khoa học đã tiến hành các thí nghiệm trên chiếc 'sao chổi nôn mửa' để nghiên cứu những ảnh hưởng của tình trạng không trọng lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vomit comet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vomit comet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vomit comet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'vomit comet' xuất phát từ thực tế là nhiều người trên máy bay bị say tàu xe do sự thay đổi liên tục giữa trọng lực bình thường và trạng thái không trọng lượng. Nó không mang nghĩa đen là một sao chổi nôn mửa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vomit comet'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.