(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vomit comet
C1

vomit comet

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy bay tạo trạng thái không trọng lượng máy bay parabol sao chổi nôn mửa (tên gọi hài hước)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vomit comet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một máy bay (thường là một máy bay chở khách được sửa đổi) bay theo các vòng cung parabol để tạo ra các khoảng thời gian ngắn không trọng lượng để huấn luyện các phi hành gia và thực hiện các thí nghiệm.

Definition (English Meaning)

An aircraft (usually a modified airliner) that flies in parabolic arcs to create brief periods of weightlessness for training astronauts and conducting experiments.

Ví dụ Thực tế với 'Vomit comet'

  • "The astronaut trained for his mission aboard the vomit comet."

    "Phi hành gia đã được huấn luyện cho nhiệm vụ của mình trên chiếc 'sao chổi nôn mửa'."

  • "Scientists conducted experiments on the vomit comet to study the effects of weightlessness."

    "Các nhà khoa học đã tiến hành các thí nghiệm trên chiếc 'sao chổi nôn mửa' để nghiên cứu những ảnh hưởng của tình trạng không trọng lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vomit comet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vomit comet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng không Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Vomit comet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'vomit comet' xuất phát từ thực tế là nhiều người trên máy bay bị say tàu xe do sự thay đổi liên tục giữa trọng lực bình thường và trạng thái không trọng lượng. Nó không mang nghĩa đen là một sao chổi nôn mửa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vomit comet'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)