weightlessness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weightlessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không chịu tác động của lực hấp dẫn; sự vắng mặt hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn của trọng lượng.
Definition (English Meaning)
The condition of not being affected by gravitational force; the apparent complete or near-complete absence of weight.
Ví dụ Thực tế với 'Weightlessness'
-
"Astronauts train extensively to adapt to weightlessness in space."
"Các phi hành gia được huấn luyện kỹ lưỡng để thích nghi với tình trạng không trọng lượng trong không gian."
-
"The feeling of weightlessness is often described as liberating."
"Cảm giác không trọng lượng thường được mô tả là sự giải phóng."
-
"Prolonged exposure to weightlessness can have negative effects on the human body."
"Tiếp xúc kéo dài với tình trạng không trọng lượng có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến cơ thể con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weightlessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: weightlessness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weightlessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'weightlessness' chỉ trạng thái mà một vật thể không cảm nhận hoặc chịu tác động của trọng lực, thường gặp trong không gian vũ trụ hoặc trong các chuyến bay parabol. Lưu ý sự khác biệt với 'zero gravity' (trọng lực bằng không), vì trên thực tế, trọng lực vẫn tồn tại, nhưng các vật thể đang rơi tự do cùng nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in weightlessness' dùng để chỉ trạng thái đang ở trong tình trạng không trọng lượng. Ví dụ: 'Experiments are conducted in weightlessness.' 'during weightlessness' chỉ khoảng thời gian diễn ra tình trạng không trọng lượng. Ví dụ: 'Astronauts experience disorientation during weightlessness.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weightlessness'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I experienced weightlessness, I would try to do somersaults in the air.
|
Nếu tôi trải nghiệm tình trạng không trọng lượng, tôi sẽ cố gắng nhào lộn trên không. |
| Phủ định |
If the spaceship didn't have artificial gravity, astronauts wouldn't be able to live without experiencing weightlessness.
|
Nếu tàu vũ trụ không có trọng lực nhân tạo, các phi hành gia sẽ không thể sống mà không trải nghiệm tình trạng không trọng lượng. |
| Nghi vấn |
Would you feel disoriented if you experienced weightlessness for the first time?
|
Bạn có cảm thấy mất phương hướng nếu bạn trải nghiệm tình trạng không trọng lượng lần đầu tiên không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the astronauts had not experienced weightlessness, they would have found it difficult to adjust to the lunar gravity.
|
Nếu các phi hành gia không trải qua tình trạng không trọng lượng, họ sẽ thấy khó khăn để thích nghi với trọng lực trên mặt trăng. |
| Phủ định |
If the space station had not provided a simulated environment of weightlessness for training, the astronauts would not have been so prepared for their spacewalks.
|
Nếu trạm vũ trụ không cung cấp một môi trường mô phỏng không trọng lượng để huấn luyện, các phi hành gia đã không chuẩn bị tốt cho các cuộc đi bộ ngoài không gian. |
| Nghi vấn |
Would the experiment have succeeded if the researchers had not accounted for the effects of weightlessness?
|
Liệu thí nghiệm có thành công nếu các nhà nghiên cứu không tính đến các ảnh hưởng của tình trạng không trọng lượng? |