(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parabolic flight
C1

parabolic flight

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyến bay parabol chuyến bay tạo trạng thái không trọng lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parabolic flight'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đường bay gần đúng với quỹ đạo hình parabol, được sử dụng để tạo ra một khoảng thời gian ngắn không trọng lực.

Definition (English Meaning)

A flight path that approximates a parabolic trajectory, used to create a brief period of weightlessness.

Ví dụ Thực tế với 'Parabolic flight'

  • "The parabolic flight allowed the researchers to conduct experiments in a weightless environment."

    "Chuyến bay parabol cho phép các nhà nghiên cứu tiến hành các thí nghiệm trong môi trường không trọng lực."

  • "During the parabolic flight, passengers experienced approximately 25 seconds of weightlessness."

    "Trong chuyến bay parabol, hành khách đã trải nghiệm khoảng 25 giây không trọng lực."

  • "Scientists use parabolic flights to study the effects of weightlessness on the human body."

    "Các nhà khoa học sử dụng các chuyến bay parabol để nghiên cứu ảnh hưởng của tình trạng không trọng lực đối với cơ thể con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parabolic flight'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flight
  • Adjective: parabolic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

zero-gravity flight(chuyến bay không trọng lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng không Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Parabolic flight'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'parabolic flight' thường được sử dụng trong bối cảnh đào tạo phi hành gia, nghiên cứu khoa học và trải nghiệm cảm giác không trọng lực cho công chúng. Nó khác với 'zero-gravity flight' ở chỗ nhấn mạnh vào phương pháp đạt được trạng thái không trọng lực (thông qua quỹ đạo parabol) hơn là trạng thái không trọng lực tự thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parabolic flight'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Experiencing parabolic flight is a thrilling adventure for many space enthusiasts.
Trải nghiệm chuyến bay parabol là một cuộc phiêu lưu ly kỳ đối với nhiều người đam mê vũ trụ.
Phủ định
He doesn't mind missing experiencing parabolic flight due to his fear of heights.
Anh ấy không bận tâm việc bỏ lỡ trải nghiệm chuyến bay parabol vì chứng sợ độ cao của mình.
Nghi vấn
Is considering a parabolic flight a dream you've always held?
Có phải cân nhắc một chuyến bay parabol là một giấc mơ mà bạn luôn ấp ủ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)