(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vortex
C1

vortex

noun

Nghĩa tiếng Việt

vòng xoáy xoáy nước lốc xoáy vòng xoáy hỗn loạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vortex'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khối chất lỏng hoặc không khí xoáy tròn; xoáy nước hoặc lốc xoáy.

Definition (English Meaning)

A mass of whirling fluid or air; a whirlpool or whirlwind.

Ví dụ Thực tế với 'Vortex'

  • "The boat was pulled into the vortex."

    "Con thuyền bị hút vào xoáy nước."

  • "The air currents created a dangerous vortex."

    "Các luồng không khí tạo ra một xoáy nước nguy hiểm."

  • "He was caught in a vortex of despair."

    "Anh ấy bị cuốn vào một vòng xoáy của sự tuyệt vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vortex'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vortex
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

whirlpool(xoáy nước)
whirlwind(lốc xoáy)
maelstrom(xoáy nước lớn và nguy hiểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(sự yên tĩnh)
stillness(sự tĩnh lặng)

Từ liên quan (Related Words)

turbulence(sự hỗn loạn, nhiễu loạn)
cyclone(bão lốc)
eddy(vòng xoáy nhỏ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Khí tượng học Toán học Nghĩa bóng

Ghi chú Cách dùng 'Vortex'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vortex' thường được sử dụng để mô tả một chuyển động xoáy mạnh mẽ. Nó có thể chỉ một hiện tượng tự nhiên như xoáy nước hoặc lốc xoáy, hoặc được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một tình huống hỗn loạn, khó kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into in

'Into' dùng để diễn tả sự di chuyển hoặc bị hút vào xoáy. 'In' dùng để diễn tả vị trí bên trong xoáy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vortex'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the vortex pulled the ship under was a terrifying sight.
Việc xoáy nước cuốn con tàu xuống là một cảnh tượng kinh hoàng.
Phủ định
Whether the vortex is natural is not known.
Liệu xoáy nước có phải là tự nhiên hay không thì không được biết đến.
Nghi vấn
How the vortex formed remains a mystery to scientists.
Xoáy nước hình thành như thế nào vẫn là một bí ẩn đối với các nhà khoa học.

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The swirling vortex of water pulled the debris down.
Vòng xoáy nước cuộn xoáy kéo các mảnh vụn xuống.
Phủ định
The boat did not enter the vortex.
Chiếc thuyền đã không đi vào vòng xoáy.
Nghi vấn
Did you see the vortex forming in the clouds?
Bạn có thấy vòng xoáy hình thành trên mây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)