maelstrom
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maelstrom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một xoáy nước cực mạnh; một tình huống hoặc trạng thái hỗn loạn, biến động dữ dội.
Definition (English Meaning)
A powerful whirlpool; a situation or state of confused movement or violent turmoil.
Ví dụ Thực tế với 'Maelstrom'
-
"The country was plunged into a maelstrom of political unrest."
"Đất nước bị cuốn vào một vòng xoáy bất ổn chính trị."
-
"The dot-com boom and bust was a maelstrom of innovation and destruction."
"Thời kỳ bùng nổ và sụp đổ của dot-com là một vòng xoáy của đổi mới và hủy diệt."
-
"He got caught in a maelstrom of conflicting emotions."
"Anh ấy bị cuốn vào một vòng xoáy của những cảm xúc mâu thuẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maelstrom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: maelstrom
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maelstrom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'maelstrom' ban đầu dùng để chỉ một xoáy nước lớn và nguy hiểm ở bờ biển Na Uy. Nghĩa bóng của nó ám chỉ một tình huống hoặc trạng thái hỗn loạn, khó kiểm soát, thường mang tính tiêu cực hoặc nguy hiểm. Nó thường được sử dụng để mô tả những tình huống mà mọi thứ đang diễn ra rất nhanh và không thể đoán trước, khiến người ta cảm thấy mất phương hướng và choáng ngợp. So với 'turmoil' (sự hỗn loạn), 'maelstrom' nhấn mạnh tính chất xoáy, hút của sự hỗn loạn đó, giống như bị cuốn vào một vòng xoáy không thể thoát ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a maelstrom’: chỉ trạng thái đang ở trong một tình huống hỗn loạn. ‘Into a maelstrom’: chỉ sự chuyển động hoặc bị cuốn vào một tình huống hỗn loạn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maelstrom'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ship was drawn into the maelstrom.
|
Con tàu bị cuốn vào xoáy nước. |
| Phủ định |
He didn't realize he was caught in a maelstrom of emotions.
|
Anh ấy không nhận ra mình đang bị cuốn vào một vòng xoáy cảm xúc. |
| Nghi vấn |
Was the political debate a maelstrom of accusations?
|
Cuộc tranh luận chính trị có phải là một vòng xoáy của những lời buộc tội không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the political situation weren't such a maelstrom, the investors would be more confident.
|
Nếu tình hình chính trị không phải là một vòng xoáy hỗn loạn, các nhà đầu tư sẽ tự tin hơn. |
| Phủ định |
If the company hadn't entered that market, it wouldn't be caught in this financial maelstrom.
|
Nếu công ty không tham gia vào thị trường đó, nó sẽ không bị cuốn vào vòng xoáy tài chính này. |
| Nghi vấn |
Would the project succeed if it weren't launched in the middle of the economic maelstrom?
|
Liệu dự án có thành công nếu nó không được khởi động giữa vòng xoáy kinh tế? |