(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vote of no confidence
C1

vote of no confidence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bỏ phiếu bất tín nhiệm cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vote of no confidence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc bỏ phiếu thể hiện rằng đa số không ủng hộ chính sách của một nhà lãnh đạo hoặc cơ quan quản lý.

Definition (English Meaning)

A vote showing that a majority does not support the policy of a leader or governing body.

Ví dụ Thực tế với 'Vote of no confidence'

  • "The Prime Minister faced a vote of no confidence after the scandal."

    "Thủ tướng phải đối mặt với một cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm sau vụ bê bối."

  • "The opposition party called for a vote of no confidence in the government."

    "Đảng đối lập kêu gọi một cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm đối với chính phủ."

  • "If the vote of no confidence passes, the government will likely collapse."

    "Nếu cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm thông qua, chính phủ có khả năng sẽ sụp đổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vote of no confidence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vote of no confidence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

censure motion(Kiến nghị khiển trách)

Trái nghĩa (Antonyms)

vote of confidence(bỏ phiếu tín nhiệm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Vote of no confidence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa chính trị quan trọng, thường dẫn đến việc từ chức của nhà lãnh đạo hoặc giải tán chính phủ. Thường được sử dụng trong các hệ thống nghị viện. Khác với 'vote of confidence' (bỏ phiếu tín nhiệm), 'vote of no confidence' thể hiện sự mất lòng tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường đi kèm với giới từ 'in' để chỉ lý do dẫn đến cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm. Ví dụ: 'A vote of no confidence in the Prime Minister'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vote of no confidence'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The recent economic downturn made a vote of no confidence more likely than ever before.
Sự suy thoái kinh tế gần đây đã làm cho một cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm có khả năng xảy ra hơn bao giờ hết.
Phủ định
This political party is not as ready for a vote of no confidence as they claim to be.
Đảng chính trị này không sẵn sàng cho một cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm như họ tuyên bố.
Nghi vấn
Is this government more susceptible to a vote of no confidence than the previous one?
Chính phủ này có dễ bị bỏ phiếu bất tín nhiệm hơn chính phủ trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)