(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ voyage
B2

voyage

noun

Nghĩa tiếng Việt

hành trình đường biển cuộc hải trình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voyage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cuộc hành trình dài, đặc biệt là bằng tàu thủy

Definition (English Meaning)

a long journey, especially by ship

Ví dụ Thực tế với 'Voyage'

  • "The voyage across the Atlantic was quite rough."

    "Cuộc hành trình vượt Đại Tây Dương khá gian nan."

  • "The voyage took three weeks."

    "Cuộc hành trình kéo dài ba tuần."

  • "He documented his voyage in a detailed diary."

    "Anh ấy đã ghi lại cuộc hành trình của mình trong một cuốn nhật ký chi tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Voyage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: voyage
  • Verb: voyage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

journey(hành trình)
cruise(chuyến du ngoạn trên biển)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

navigation(sự điều hướng)
ship(tàu thủy)
sea(biển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Voyage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những chuyến đi dài ngày, vượt biển hoặc đại dương, mang tính chất khám phá hoặc phiêu lưu. Khác với 'trip' (chuyến đi ngắn ngày) và 'journey' (hành trình nói chung, không nhất thiết bằng tàu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on across

on a voyage: đang trong một cuộc hành trình. across the voyage: Băng qua một cuộc hành trình

Ngữ pháp ứng dụng với 'Voyage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)