(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peeping tom
C1

peeping tom

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ nhìn trộm người rình mò kẻ biến thái nhìn trộm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peeping tom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đàn ông lén lút nhìn trộm phụ nữ khi họ đang cởi quần áo hoặc khỏa thân.

Definition (English Meaning)

A man who secretly watches women while they are undressing or naked.

Ví dụ Thực tế với 'Peeping tom'

  • "He was arrested for being a peeping tom."

    "Anh ta đã bị bắt vì tội nhìn trộm."

  • "The neighborhood watch group warned residents about a possible peeping tom in the area."

    "Nhóm tuần tra khu phố đã cảnh báo cư dân về một kẻ nhìn trộm có thể đang hoạt động trong khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peeping tom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: peeping tom
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

stalker(kẻ theo dõi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Peeping tom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ "peeping tom" mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi xâm phạm quyền riêng tư nghiêm trọng và thường có tính chất bệnh hoạn. Nó thường được sử dụng để mô tả hành vi của những kẻ voyeur (những người có sở thích tình dục khi nhìn người khác khỏa thân hoặc đang hoạt động tình dục). Tuy nhiên, "peeping tom" nhấn mạnh vào hành động lén lút, trong khi "voyeur" có thể bao gồm cả hành vi xem công khai (ví dụ, xem phim khiêu dâm).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peeping tom'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police were investigating the case of a peeping tom who was watching the neighbors.
Cảnh sát đang điều tra vụ việc một kẻ nhìn trộm đang theo dõi những người hàng xóm.
Phủ định
He wasn't being a peeping tom; he was merely checking if the windows were locked.
Anh ấy không phải là một kẻ nhìn trộm; anh ấy chỉ đang kiểm tra xem các cửa sổ đã khóa chưa.
Nghi vấn
Were they suspecting him of being a peeping tom when he was taking photos near the building?
Họ có nghi ngờ anh ta là một kẻ nhìn trộm khi anh ta đang chụp ảnh gần tòa nhà không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)