(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vulgarize
C1

vulgarize

verb

Nghĩa tiếng Việt

làm cho thô tục đơn giản hóa quá mức đại chúng hóa (theo nghĩa tiêu cực)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vulgarize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó trở nên thô tục, kém tinh tế; hạ thấp giá trị; làm cho dễ tiếp cận hoặc phổ biến; đơn giản hóa hoặc đại chúng hóa.

Definition (English Meaning)

To make something less refined; debase; to make accessible or popular; simplify or popularize.

Ví dụ Thực tế với 'Vulgarize'

  • "The media often vulgarizes complex political issues."

    "Giới truyền thông thường làm cho các vấn đề chính trị phức tạp trở nên thô thiển."

  • "He accused the writer of vulgarizing the original story."

    "Anh ta cáo buộc nhà văn đã làm thô tục câu chuyện gốc."

  • "The educational program aims to vulgarize scientific knowledge for the general public."

    "Chương trình giáo dục nhằm mục đích phổ biến kiến thức khoa học cho công chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vulgarize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: vulgarize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

oversimplify(đơn giản hóa quá mức) debase(hạ thấp giá trị)
coarsen(làm thô tục)
popularize(phổ biến hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

refine(làm cho tinh tế)
elevate(nâng cao)

Từ liên quan (Related Words)

simplification(sự đơn giản hóa)
popularization(sự phổ biến hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Vulgarize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ việc đơn giản hóa một khái niệm phức tạp đến mức nó trở nên quá đơn giản và mất đi sự chính xác hoặc tinh tế vốn có. Nó cũng có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc làm cho cái gì đó trở nên thô thiển, tục tĩu hoặc mất đi giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

Khi đi với 'into', nó có nghĩa là biến đổi cái gì đó thành một dạng thô tục hoặc đơn giản quá mức. Ví dụ: 'The theory was vulgarized into a simple slogan.' (Lý thuyết đã bị đại chúng hóa thành một khẩu hiệu đơn giản.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vulgarize'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If politicians vulgarize their language, they often appeal to a wider audience.
Nếu các chính trị gia làm ngôn ngữ của họ trở nên thô tục, họ thường thu hút được một lượng khán giả lớn hơn.
Phủ định
When media outlets vulgarize news content, they do not always maintain journalistic integrity.
Khi các phương tiện truyền thông làm nội dung tin tức trở nên thô tục, họ không phải lúc nào cũng duy trì được tính toàn vẹn của báo chí.
Nghi vấn
If artists vulgarize classical art, do they risk alienating traditional art lovers?
Nếu các nghệ sĩ làm nghệ thuật cổ điển trở nên thô tục, liệu họ có nguy cơ xa lánh những người yêu thích nghệ thuật truyền thống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)