(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vulnerability assessment
C1

vulnerability assessment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá lỗ hổng đánh giá điểm yếu phân tích lỗ hổng bảo mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vulnerability assessment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác định, định lượng và ưu tiên (hoặc xếp hạng) các lỗ hổng trong một hệ thống.

Definition (English Meaning)

The process of identifying, quantifying, and prioritizing (or ranking) the vulnerabilities in a system.

Ví dụ Thực tế với 'Vulnerability assessment'

  • "The company conducted a vulnerability assessment to identify potential security weaknesses."

    "Công ty đã tiến hành đánh giá lỗ hổng để xác định các điểm yếu bảo mật tiềm ẩn."

  • "Regular vulnerability assessments are crucial for maintaining a strong security posture."

    "Đánh giá lỗ hổng thường xuyên là rất quan trọng để duy trì một tư thế bảo mật mạnh mẽ."

  • "The vulnerability assessment revealed several critical vulnerabilities that needed immediate attention."

    "Đánh giá lỗ hổng đã tiết lộ một số lỗ hổng nghiêm trọng cần được chú ý ngay lập tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vulnerability assessment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vulnerability, assessment
  • Verb: assess
  • Adjective: vulnerable, assessable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

security audit(kiểm toán an ninh)
risk assessment(đánh giá rủi ro)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin An ninh mạng Quản trị rủi ro

Ghi chú Cách dùng 'Vulnerability assessment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh an ninh mạng, quản trị rủi ro và bảo mật hệ thống. Nó bao gồm việc phân tích các điểm yếu có thể bị khai thác để gây hại cho hệ thống, tổ chức hoặc tài sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

* in: dùng để chỉ phạm vi thực hiện đánh giá (ví dụ: 'vulnerability assessment in cloud environments').
* of: dùng để chỉ đối tượng được đánh giá (ví dụ: 'vulnerability assessment of the network').
* for: dùng để chỉ mục đích của đánh giá (ví dụ: 'vulnerability assessment for regulatory compliance').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vulnerability assessment'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to assess their system vulnerabilities manually before implementing automated tools.
Công ty đã từng đánh giá các lỗ hổng hệ thống của họ thủ công trước khi triển khai các công cụ tự động.
Phủ định
They didn't use to conduct vulnerability assessments as frequently as they do now due to budget constraints.
Họ đã không thường xuyên thực hiện đánh giá lỗ hổng như bây giờ vì hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Did they use to think vulnerability assessment was unnecessary before the major security breach?
Trước vụ vi phạm an ninh lớn, họ có từng nghĩ rằng việc đánh giá lỗ hổng là không cần thiết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)