(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ threat modeling
C1

threat modeling

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mô hình hóa mối đe dọa phân tích mô hình rủi ro bảo mật mô hình hóa các mối đe dọa an ninh mạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Threat modeling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình mà theo đó các mối đe dọa tiềm ẩn, chẳng hạn như các lỗ hổng cấu trúc hoặc việc thiếu các biện pháp bảo vệ thích hợp, có thể được xác định, liệt kê và các biện pháp giảm thiểu có thể được ưu tiên.

Definition (English Meaning)

A process by which potential threats, such as structural vulnerabilities or the absence of appropriate safeguards, can be identified, enumerated, and mitigations can be prioritized.

Ví dụ Thực tế với 'Threat modeling'

  • "We conducted threat modeling to identify potential vulnerabilities in our new software application."

    "Chúng tôi đã tiến hành mô hình hóa mối đe dọa để xác định các lỗ hổng tiềm ẩn trong ứng dụng phần mềm mới của chúng tôi."

  • "Threat modeling is an essential part of developing secure software."

    "Mô hình hóa mối đe dọa là một phần thiết yếu của việc phát triển phần mềm an toàn."

  • "The team used the STRIDE threat model during the threat modeling session."

    "Nhóm đã sử dụng mô hình đe dọa STRIDE trong phiên mô hình hóa mối đe dọa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Threat modeling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: threat modeling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin An ninh mạng

Ghi chú Cách dùng 'Threat modeling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Threat modeling là một phương pháp tiếp cận có cấu trúc để xác định và giảm thiểu rủi ro bảo mật. Nó bao gồm việc phân tích hệ thống để xác định các mối đe dọa tiềm ẩn, xác định các lỗ hổng và phát triển các biện pháp đối phó để giảm thiểu những rủi ro đó. Khác với việc chỉ kiểm tra bảo mật (security testing) vốn thường chỉ tập trung vào các lỗ hổng đã biết, threat modeling chủ động tìm kiếm các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng có thể bị khai thác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of on

'- Threat modeling *for* a web application.' (mô hình hóa mối đe dọa cho một ứng dụng web). '- Threat modeling *of* a network.' (mô hình hóa mối đe dọa của một mạng). '- Threat modeling *on* embedded systems.' (mô hình hóa mối đe dọa trên các hệ thống nhúng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Threat modeling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)