waking
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỉnh táo; không ngủ.
Definition (English Meaning)
Being awake; not sleeping.
Ví dụ Thực tế với 'Waking'
-
"He spends most of his waking hours working."
"Anh ấy dành phần lớn thời gian thức của mình để làm việc."
-
"The waking world seemed strange after such a vivid dream."
"Thế giới thực tại có vẻ xa lạ sau một giấc mơ sống động như vậy."
-
"She was waking up from a deep sleep."
"Cô ấy đang tỉnh dậy sau một giấc ngủ sâu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: waking (danh từ không đếm được)
- Verb: wake (wake, woke, woken)
- Adjective: waking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả trạng thái hoặc khoảng thời gian khi một người đang thức. Thường xuất hiện trong cụm 'waking hours' (giờ thức giấc).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waking'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The waking hours were filled with anticipation.
|
Những giờ thức giấc tràn ngập sự mong đợi. |
| Phủ định |
He wasn't waking up easily this morning.
|
Anh ấy không dễ dàng thức dậy vào sáng nay. |
| Nghi vấn |
Is the waking world as beautiful as my dreams?
|
Thế giới thức giấc có đẹp như những giấc mơ của tôi không? |