(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waking
B1

waking

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tỉnh giấc trạng thái tỉnh táo thời gian thức giấc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỉnh táo; không ngủ.

Definition (English Meaning)

Being awake; not sleeping.

Ví dụ Thực tế với 'Waking'

  • "He spends most of his waking hours working."

    "Anh ấy dành phần lớn thời gian thức của mình để làm việc."

  • "The waking world seemed strange after such a vivid dream."

    "Thế giới thực tại có vẻ xa lạ sau một giấc mơ sống động như vậy."

  • "She was waking up from a deep sleep."

    "Cô ấy đang tỉnh dậy sau một giấc ngủ sâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: waking (danh từ không đếm được)
  • Verb: wake (wake, woke, woken)
  • Adjective: waking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sleeping(đang ngủ)

Từ liên quan (Related Words)

dreaming(mơ mộng)
sleep(giấc ngủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Waking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả trạng thái hoặc khoảng thời gian khi một người đang thức. Thường xuất hiện trong cụm 'waking hours' (giờ thức giấc).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waking'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The waking hours were filled with anticipation.
Những giờ thức giấc tràn ngập sự mong đợi.
Phủ định
He wasn't waking up easily this morning.
Anh ấy không dễ dàng thức dậy vào sáng nay.
Nghi vấn
Is the waking world as beautiful as my dreams?
Thế giới thức giấc có đẹp như những giấc mơ của tôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)