dreaming
Động từ (V)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dreaming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trải nghiệm những hình ảnh, cảm xúc và cảm giác trong khi ngủ.
Definition (English Meaning)
Experiencing images, emotions, and sensations during sleep.
Ví dụ Thực tế với 'Dreaming'
-
"She was dreaming of her childhood."
"Cô ấy đang mơ về tuổi thơ của mình."
-
"I caught her dreaming in class again today."
"Hôm nay tôi lại bắt gặp cô ấy mơ màng trong lớp."
-
"Are you dreaming, or did you actually complete the project?"
"Bạn đang mơ đấy à, hay là bạn đã thực sự hoàn thành dự án rồi?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Dreaming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dream
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dreaming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dreaming là dạng tiếp diễn (present participle) của động từ 'dream'. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra trong giấc ngủ hoặc hành động tưởng tượng, mơ mộng khi tỉnh táo. So sánh với 'dream' (v): 'dream' là hành động mơ nói chung, còn 'dreaming' nhấn mạnh quá trình, trải nghiệm đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dreaming of/about: Cả hai giới từ đều chỉ đối tượng của giấc mơ. 'Dreaming of' có thể mang sắc thái mong muốn, khao khát hơn một chút so với 'dreaming about'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dreaming'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Dreaming of a better future, she decided to pursue higher education.
|
Mơ về một tương lai tốt đẹp hơn, cô ấy quyết định theo đuổi con đường học vấn cao hơn. |
| Phủ định |
He wasn't really dreaming, or rather, he was having a nightmare.
|
Anh ấy thực sự không mơ, hay đúng hơn, anh ấy đang gặp ác mộng. |
| Nghi vấn |
Are you dreaming, my friend, or is this really happening?
|
Bạn đang mơ à, bạn của tôi, hay điều này thực sự đang xảy ra? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She dreams of becoming a doctor.
|
Cô ấy mơ ước trở thành bác sĩ. |
| Phủ định |
They do not dream the same dreams.
|
Họ không mơ những giấc mơ giống nhau. |
| Nghi vấn |
Does he dream often?
|
Anh ấy có hay mơ không? |