(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dreaming
B1

dreaming

Động từ (V)

Nghĩa tiếng Việt

mơ màng ngủ mơ tưởng tượng mơ mộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dreaming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trải nghiệm những hình ảnh, cảm xúc và cảm giác trong khi ngủ.

Definition (English Meaning)

Experiencing images, emotions, and sensations during sleep.

Ví dụ Thực tế với 'Dreaming'

  • "She was dreaming of her childhood."

    "Cô ấy đang mơ về tuổi thơ của mình."

  • "I caught her dreaming in class again today."

    "Hôm nay tôi lại bắt gặp cô ấy mơ màng trong lớp."

  • "Are you dreaming, or did you actually complete the project?"

    "Bạn đang mơ đấy à, hay là bạn đã thực sự hoàn thành dự án rồi?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dreaming'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Dreaming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dreaming là dạng tiếp diễn (present participle) của động từ 'dream'. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra trong giấc ngủ hoặc hành động tưởng tượng, mơ mộng khi tỉnh táo. So sánh với 'dream' (v): 'dream' là hành động mơ nói chung, còn 'dreaming' nhấn mạnh quá trình, trải nghiệm đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

Dreaming of/about: Cả hai giới từ đều chỉ đối tượng của giấc mơ. 'Dreaming of' có thể mang sắc thái mong muốn, khao khát hơn một chút so với 'dreaming about'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dreaming'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Dreaming of a better future, she decided to pursue higher education.
Mơ về một tương lai tốt đẹp hơn, cô ấy quyết định theo đuổi con đường học vấn cao hơn.
Phủ định
He wasn't really dreaming, or rather, he was having a nightmare.
Anh ấy thực sự không mơ, hay đúng hơn, anh ấy đang gặp ác mộng.
Nghi vấn
Are you dreaming, my friend, or is this really happening?
Bạn đang mơ à, bạn của tôi, hay điều này thực sự đang xảy ra?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She dreams of becoming a doctor.
Cô ấy mơ ước trở thành bác sĩ.
Phủ định
They do not dream the same dreams.
Họ không mơ những giấc mơ giống nhau.
Nghi vấn
Does he dream often?
Anh ấy có hay mơ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)