(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conscious
B2

conscious

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tỉnh táo có ý thức nhận thức được biết rõ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conscious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỉnh táo và nhận thức được môi trường xung quanh; có ý thức.

Definition (English Meaning)

Aware of and responding to one's surroundings; awake.

Ví dụ Thực tế với 'Conscious'

  • "She was conscious of the fact that everyone was watching her."

    "Cô ấy nhận thức rõ rằng mọi người đang theo dõi cô ấy."

  • "He lost conscious after the accident."

    "Anh ấy mất ý thức sau vụ tai nạn."

  • "She is a very conscious person when it comes to environmental issues."

    "Cô ấy là một người rất có ý thức về các vấn đề môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conscious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aware(nhận thức được)
awake(tỉnh táo)
intentional(cố ý) deliberate(chủ ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Conscious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conscious' thường được dùng để chỉ trạng thái tỉnh táo, nhận biết được những gì đang diễn ra xung quanh. Nó khác với 'aware' ở chỗ 'conscious' nhấn mạnh trạng thái hoạt động của tâm trí, trong khi 'aware' chỉ đơn giản là nhận biết về một điều gì đó. 'Conscious' cũng có thể mang nghĩa 'cố ý' hoặc 'có chủ ý' khi đi kèm với giới từ 'of'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với 'of', 'conscious of' có nghĩa là nhận thức rõ ràng về một điều gì đó, thường là một phẩm chất, vấn đề hoặc sự thật. Nó thường chỉ sự nhạy cảm hoặc sự quan tâm đến điều đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conscious'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)