conscious
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conscious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỉnh táo và nhận thức được môi trường xung quanh; có ý thức.
Definition (English Meaning)
Aware of and responding to one's surroundings; awake.
Ví dụ Thực tế với 'Conscious'
-
"She was conscious of the fact that everyone was watching her."
"Cô ấy nhận thức rõ rằng mọi người đang theo dõi cô ấy."
-
"He lost conscious after the accident."
"Anh ấy mất ý thức sau vụ tai nạn."
-
"She is a very conscious person when it comes to environmental issues."
"Cô ấy là một người rất có ý thức về các vấn đề môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conscious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conscious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conscious' thường được dùng để chỉ trạng thái tỉnh táo, nhận biết được những gì đang diễn ra xung quanh. Nó khác với 'aware' ở chỗ 'conscious' nhấn mạnh trạng thái hoạt động của tâm trí, trong khi 'aware' chỉ đơn giản là nhận biết về một điều gì đó. 'Conscious' cũng có thể mang nghĩa 'cố ý' hoặc 'có chủ ý' khi đi kèm với giới từ 'of'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', 'conscious of' có nghĩa là nhận thức rõ ràng về một điều gì đó, thường là một phẩm chất, vấn đề hoặc sự thật. Nó thường chỉ sự nhạy cảm hoặc sự quan tâm đến điều đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conscious'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.