(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wardship
C1

wardship

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự giám hộ quyền giám hộ chế độ giám hộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wardship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng được chăm sóc và bảo vệ bởi người giám hộ hoặc tòa án, đặc biệt là do còn nhỏ, mất năng lực hoặc khuyết tật.

Definition (English Meaning)

The state of being under the care and protection of a guardian or court, especially because of infancy, incapacity, or disability.

Ví dụ Thực tế với 'Wardship'

  • "The child was placed under the wardship of the state after his parents died."

    "Đứa trẻ được đặt dưới sự giám hộ của nhà nước sau khi cha mẹ qua đời."

  • "The court granted wardship to the child's grandmother."

    "Tòa án đã trao quyền giám hộ cho bà của đứa trẻ."

  • "The wardship order ensures the child's welfare is protected."

    "Lệnh giám hộ đảm bảo phúc lợi của đứa trẻ được bảo vệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wardship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wardship
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

guardianship(sự giám hộ)
custody(quyền nuôi con, sự giam giữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

independence(sự độc lập)
autonomy(tính tự chủ)

Từ liên quan (Related Words)

guardian(người giám hộ)
court(tòa án)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Wardship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wardship nhấn mạnh sự bảo vệ pháp lý và trách nhiệm chăm sóc mà một người giám hộ hoặc tòa án đảm nhận đối với một cá nhân không có khả năng tự chăm sóc bản thân. Nó thường liên quan đến các vấn đề pháp lý và quyền lợi của người được giám hộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under in

Under wardship: chỉ tình trạng đang được giám hộ.
In wardship: cũng chỉ tình trạng đang được giám hộ, nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wardship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)