(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wariness
C1

wariness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thận trọng sự cảnh giác tinh thần cảnh giác sự dè chừng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wariness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thận trọng, sự cảnh giác; sự cẩn trọng.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being cautious; carefulness.

Ví dụ Thực tế với 'Wariness'

  • "His wariness about the deal was evident in his hesitant tone."

    "Sự thận trọng của anh ấy về thỏa thuận này thể hiện rõ trong giọng điệu ngập ngừng của anh."

  • "She approached the dog with wariness, remembering its previous aggressive behavior."

    "Cô ấy tiếp cận con chó với sự thận trọng, nhớ lại hành vi hung hăng trước đây của nó."

  • "There's a natural wariness that develops after you've been betrayed."

    "Có một sự thận trọng tự nhiên phát triển sau khi bạn bị phản bội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wariness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wariness
  • Adjective: wary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

trust(sự tin tưởng)
confidence(sự tự tin)
naivety(sự ngây thơ)

Từ liên quan (Related Words)

suspicion(sự nghi ngờ)
hesitation(sự do dự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'Wariness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wariness biểu thị một sự phòng bị và thận trọng do nghi ngờ hoặc lo lắng về những nguy cơ tiềm ẩn. Nó thường liên quan đến việc đánh giá tình huống hoặc người khác một cách cẩn thận trước khi hành động hoặc tin tưởng. Khác với 'caution' (sự cẩn trọng) mang tính chung chung hơn, 'wariness' nhấn mạnh sự nghi ngại và phòng thủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of towards

Wariness 'about' something nhấn mạnh sự lo lắng hoặc nghi ngờ cụ thể về điều đó. Wariness 'of' thường chỉ sự nghi ngờ hoặc không tin tưởng. Wariness 'towards' ám chỉ một thái độ phòng thủ hoặc xa cách đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wariness'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His wariness of strangers made him hesitant to open the door.
Sự cảnh giác của anh ấy đối với người lạ khiến anh ấy ngần ngại mở cửa.
Phủ định
Showing wariness wasn't helping to build trust with the new team.
Việc thể hiện sự cảnh giác không giúp xây dựng lòng tin với nhóm mới.
Nghi vấn
Is practicing wariness in that kind of neighborhood actually necessary?
Việc thực hành sự cảnh giác ở khu phố đó có thực sự cần thiết không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her wariness of strangers was justified when the man tried to scam her.
Sự dè chừng người lạ của cô ấy là chính đáng khi người đàn ông cố gắng lừa cô.
Phủ định
There was no wariness in his approach to the dangerous task; he seemed fearless.
Không có sự dè chừng nào trong cách tiếp cận nhiệm vụ nguy hiểm của anh ấy; anh ấy có vẻ không sợ hãi.
Nghi vấn
Did your wariness of the new employee stem from a past experience?
Sự dè chừng của bạn đối với nhân viên mới có bắt nguồn từ một trải nghiệm trong quá khứ không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His wariness of strangers is understandable given his past experiences.
Sự cảnh giác của anh ấy đối với người lạ là điều dễ hiểu khi xét đến những kinh nghiệm trong quá khứ của anh ấy.
Phủ định
She isn't wary of the dark, as she grew up in the countryside.
Cô ấy không cảnh giác với bóng tối, vì cô ấy lớn lên ở vùng nông thôn.
Nghi vấn
Is their wariness justified, considering the rumors surrounding the company?
Sự cảnh giác của họ có chính đáng không, khi xem xét những tin đồn xung quanh công ty?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new CEO arrives, the team will have been approaching the project with wariness, given the previous management's failures.
Vào thời điểm CEO mới đến, cả đội sẽ tiếp cận dự án một cách thận trọng, vì những thất bại của ban quản lý trước đó.
Phủ định
She won't have been acting with such wariness if the initial reports hadn't been so alarming.
Cô ấy sẽ không hành động thận trọng như vậy nếu những báo cáo ban đầu không quá đáng báo động.
Nghi vấn
Will they have been treating him with wariness since he made that controversial statement?
Liệu họ có đối xử với anh ta một cách thận trọng kể từ khi anh ta đưa ra tuyên bố gây tranh cãi đó không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is wary of strangers.
Cô ấy cảnh giác với người lạ.
Phủ định
He does not show wariness, even in dangerous situations.
Anh ấy không thể hiện sự cảnh giác, ngay cả trong những tình huống nguy hiểm.
Nghi vấn
Does he approach the dog with wariness?
Anh ấy có tiếp cận con chó với sự cảnh giác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)